Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nghiêm khắc, nghiêm ngặt

**严格 (yán gé)** **1. Cấu tạo của chữ** * **Bộ Môn (門)**: Chỉ cho cửa ra vào. * **Bộ Phủ (阜)**: Chỉ cho gò đất, đồi núi. Ý nghĩa kết hợp: **Cửa vào nơi cao** **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** * Nghiêm khắc, chặt chẽ, không dễ dãi. * Thi hành chặt chẽ các quy định, nguyên tắc. **3. Các câu ví dụ** * **Ví dụ 1:** * Tiếng Trung: 他做事非常严格。 * Pinyin: Tā zuòshì fēicháng yán gé. * Dịch nghĩa: Anh ấy làm việc rất nghiêm khắc. * **Ví dụ 2:** * Tiếng Trung: 这个学校的纪律十分严格。 * Pinyin: Zhège xuéxiào de jìlǜ shífēn yán gé. * Dịch nghĩa: Kỷ luật của trường này rất nghiêm khắc. * **Ví dụ 3:** * Tiếng Trung: 考试要求非常严格,不能有丝毫马虎。 * Pinyin: Kǎoshì yāoqiú fēicháng yán gé,bùnéng yǒu sīháo mǎhǔ. * Dịch nghĩa: Yêu cầu của bài kiểm tra rất nghiêm ngặt, không được có một chút lơ là nào. **4. Chữ phồn thể** * **严** * Bộ Môn (門) ở bên trái, vẫn giữ nguyên ý nghĩa. * Bộ Phủ (阜) ở bên phải, viết hoa thành chữ **阜**. * Ý nghĩa chữ phồn thể: **Cửa ra vào một nơi cao và lớn** * **格** * Gồm 3 bộ: **人 (người)**, **竹 (tre)**, **口 (miệng)**. * Ý nghĩa chữ phồn thể: **Người đứng trước án tre đọc ra pháp luật** **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** * **Nguyên tắc cốt lõi:** Nghiêm khắc với chính mình, tuân theo quy luật tự nhiên. * **Mục đích:** Tu dưỡng đạo đức, đạt đến cảnh giới vô ngã, hòa hợp với vũ trụ. * **Đặc điểm:** * **Tính kỷ luật cao:** Tự giác tuân theo các quy tắc đạo đức, không bị chi phối bởi ham muốn hay cảm xúc. * **Tính tự nhiên:** Hành động phù hợp với quy luật tự nhiên, không miễn cưỡng hay đi ngược lại bản chất. * **Lợi ích:** * Rèn luyện ý chí, tăng cường sự tự chủ. * Tránh xa những hành vi sai trái, tạo nên một cuộc sống đạo đức. * Hòa hợp với Đạo, đạt đến cảnh giới siêu việt.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH