phân tích về chữ nghiêm khắc, nghiêm ngặt
**严格 (yán gé)**
**1. Cấu tạo của chữ**
* **Bộ Môn (門)**: Chỉ cho cửa ra vào.
* **Bộ Phủ (阜)**: Chỉ cho gò đất, đồi núi.
Ý nghĩa kết hợp: **Cửa vào nơi cao**
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
* Nghiêm khắc, chặt chẽ, không dễ dãi.
* Thi hành chặt chẽ các quy định, nguyên tắc.
**3. Các câu ví dụ**
* **Ví dụ 1:**
* Tiếng Trung: 他做事非常严格。
* Pinyin: Tā zuòshì fēicháng yán gé.
* Dịch nghĩa: Anh ấy làm việc rất nghiêm khắc.
* **Ví dụ 2:**
* Tiếng Trung: 这个学校的纪律十分严格。
* Pinyin: Zhège xuéxiào de jìlǜ shífēn yán gé.
* Dịch nghĩa: Kỷ luật của trường này rất nghiêm khắc.
* **Ví dụ 3:**
* Tiếng Trung: 考试要求非常严格,不能有丝毫马虎。
* Pinyin: Kǎoshì yāoqiú fēicháng yán gé,bùnéng yǒu sīháo mǎhǔ.
* Dịch nghĩa: Yêu cầu của bài kiểm tra rất nghiêm ngặt, không được có một chút lơ là nào.
**4. Chữ phồn thể**
* **严**
* Bộ Môn (門) ở bên trái, vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
* Bộ Phủ (阜) ở bên phải, viết hoa thành chữ **阜**.
* Ý nghĩa chữ phồn thể: **Cửa ra vào một nơi cao và lớn**
* **格**
* Gồm 3 bộ: **人 (người)**, **竹 (tre)**, **口 (miệng)**.
* Ý nghĩa chữ phồn thể: **Người đứng trước án tre đọc ra pháp luật**
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
* **Nguyên tắc cốt lõi:** Nghiêm khắc với chính mình, tuân theo quy luật tự nhiên.
* **Mục đích:** Tu dưỡng đạo đức, đạt đến cảnh giới vô ngã, hòa hợp với vũ trụ.
* **Đặc điểm:**
* **Tính kỷ luật cao:** Tự giác tuân theo các quy tắc đạo đức, không bị chi phối bởi ham muốn hay cảm xúc.
* **Tính tự nhiên:** Hành động phù hợp với quy luật tự nhiên, không miễn cưỡng hay đi ngược lại bản chất.
* **Lợi ích:**
* Rèn luyện ý chí, tăng cường sự tự chủ.
* Tránh xa những hành vi sai trái, tạo nên một cuộc sống đạo đức.
* Hòa hợp với Đạo, đạt đến cảnh giới siêu việt.