Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ muối

## Chữ "盐" trong Tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ "盐" bao gồm bộ phận "鹵" (tiểu), tượng trưng cho nước mặn, và bộ phận "咸" (đại), tượng trưng cho vị mặn. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ "盐" có nghĩa là "muối", một khoáng chất quan trọng được sử dụng trong nấu ăn và bảo quản thực phẩm. Nó cũng được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự nồng nàn, thân thiết hoặc có giá trị. ### Các câu ví dụ - **盐分:** 盐水中含有丰富的盐分。 _Yánfèn: Yánshuǐ zhōng hányǒu fēngfù de yánfèn._ _Hàm lượng muối: Nước muối chứa nhiều muối._ - **咸菜:** 咸菜是中国传统食品,是用盐腌制的蔬菜。 _Xiáncài: Xiáncài shì Zhōngguó chuántǒng shípǐn, shì yòng yán yānzhì de shūcài._ _Dưa muối: Dưa muối là một món ăn truyền thống của Trung Quốc, là loại rau được ngâm với muối._ - **以盐制盐:** 以盐制盐,以毒攻毒。 _Yǐ yán zhì yán, yǐ dú gōng dú._ _Dùng muối trị muối, dùng độc trị độc._ (Ẩn dụ: dùng một phương pháp tương tự để giải quyết vấn đề) - **盐友:** 盐友是指志同道合的朋友。 _Yányǒu: Yányǒu zhǐzhǐ zhītóng dàohé de péngyou._ _Bạn mặn: Bạn mặn là những người bạn cùng chí hướng._ ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "盐" là "鹽". Chữ "鹽" phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm bốn bộ phận: - Bộ "爴" (hoả), tượng trưng cho lửa để nấu muối. - Bộ "鹵" (tiểu), tượng trưng cho nước mặn. - Bộ "咸" (đại), tượng trưng cho vị mặn. - Bộ "页" (diệp), tượng trưng cho tấm giấy dùng để gói muối. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, muối được coi là một chất tinh túy quan trọng, tượng trưng cho sự thuần khiết, sự trường tồn và sự bất tử. Các nhà Đạo gia tin rằng muối có thể bảo quản thể chất và tinh thần, giúp mọi người đạt được sự bất tử. Ngoài ra, muối còn được sử dụng trong các nghi lễ Đạo gia để trừ tà và thanh tẩy.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH