Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ô nhiễm

**污染: Ô nhiễm** ### Cấu tạo của chữ * **Bộ首:** 水 (nước) * **Phần còn lại:** 染 (nhuộm) ### Ý nghĩa chính của cụm từ 污染 (wuran) có nghĩa là "ô nhiễm". Cụm từ này đề cập đến việc làm cho một thứ gì đó trở nên bẩn hoặc độc hại, đặc biệt là môi trường. ### Các câu ví dụ * 空气污染严重。 Kōngqì wūràn yánzhòng. Ô nhiễm không khí rất nghiêm trọng. * 水源受到污染。 Shuǐyuán shòudào wūràn. Nguồn nước bị ô nhiễm. * 土壤中的重金属含量超标,导致了农作物的污染。 Tǔrǎng zhōng de zhòngjīnhán hànliàng chāobiāo, dǎozhìle nóngzuòwù de wūràn. Hàm lượng kim loại nặng trong đất vượt quá tiêu chuẩn, dẫn đến ô nhiễm cây trồng. ### Chữ phồn thể 污染 (污染) **Phân tích chữ phồn thể:** * Phần trên trái: 水 (nước) * Phần trên phải: 氵 (nước), là phiên âm của phần trái * Phần dưới: 染 (nhuộm) * Chữ phồn thể phức tạp hơn chữ giản thể, thể hiện mối quan hệ trực quan rõ ràng hơn giữa chữ và ý nghĩa của nó. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, ô nhiễm đại diện cho sự mất cân bằng và hỗn loạn trong thế giới tự nhiên. Nó là một lực lượng phá hoại có thể làm xáo trộn sự hòa hợp của vạn vật. Theo Đạo gia, ô nhiễm không chỉ là một vấn đề vật chất mà còn là một vấn đề tinh thần. Sự ô nhiễm của môi trường bên ngoài có thể gây ô nhiễm cho thế giới bên trong của con người, dẫn đến đau khổ và bệnh tật. Để duy trì sự hòa hợp và sức khỏe, người Đạo gia tin rằng điều quan trọng là phải giảm thiểu ô nhiễm ở cả cấp độ vật chất và tinh thần. Họ khuyến khích sống gần gũi với thiên nhiên, thực hành các nguyên tắc sống đơn giản và tôn trọng thế giới tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH