phân tích về chữ hoãn lại
## **推迟**
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "推迟" gồm ba phần:
- **部首:** 扌 (bộ thủ tay)
- **Phần ngữ âm:** 推
- **Phần chỉ nghĩa:** 迟
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của cụm từ "推迟" là **hoãn lại, trì hoãn**.
3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, bính âm, dịch sang tiếng Việt)
- **推迟上班** (tuīchí shàngbān): Hoãn lại giờ đi làm
- **推迟考试** (tuīchí kǎoshì): Trì hoãn kỳ thi
- **推迟付款** (tuīchí fùkuǎn): Trì hoãn thanh toán
- **推迟执行** (tuīchí zhíxíng): Trì hoãn thi hành
- **推迟发货** (tuīchí fāhuò): Trì hoãn giao hàng
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "推迟" là **推**
- **部首:** 扌 (bộ thủ tay)
- **Phần ngữ âm:** 推
- **Phần chỉ nghĩa:** 遲
Giải thích: Phần "推迟" ở chữ phồn thể giống hệt với chữ giản thể, chỉ khác nét viết ở bộ thủ "扌" (tay).
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "推迟" không chỉ đơn thuần là trì hoãn, mà còn có nghĩa sâu sắc về sự **di dưỡng** và **nhiên lưu**.
- **Di dưỡng:** Đạo gia cho rằng vạn vật trong vũ trụ đều có sự vận động và thay đổi theo quy luật tự nhiên. "推迟" có nghĩa là tạm thời dừng lại, nghỉ ngơi để dưỡng sức, tích lũy năng lượng.
- **Nhiên lưu:** Sau khi di dưỡng, mọi vật sẽ lại tiếp tục vận động và phát triển theo đúng quy luật của nó. "推迟" chính là quá trình chuẩn bị, tạo đà để sự vật hoạt động hiệu quả và bền vững hơn.
Trong Đạo gia, "推迟" là một nguyên tắc quan trọng trong tu luyện, giúp con người đạt được sự cân bằng, hài hòa giữa thân, tâm và linh. Biết "推迟" đúng lúc sẽ giúp tránh được những sai lầm, nguy hiểm không đáng có, đồng thời tạo điều kiện để đạt được những mục tiêu dài hạn.