Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**签证**
**Cấu tạo của chữ:**
签证 là một từ ghép bao gồm:
Ý nghĩa chính của cụm từ:**
签证 có nghĩa là giấy phép chính thức do cơ quan hữu thẩm cấp cho phép người nước ngoài vào và ở lại một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.**Các câu ví dụ:**
**Chữ phồn thể:**
签证 là chữ giản thể của chữ phồn thể **簽證**.Phân tích chữ phồn thể:**
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, 签证 tượng trưng cho sự thông hành giữa các thế giới.Giải thích:**
Do đó, 签证 có thể được hiểu như một sự cho phép vượt qua những giới hạn, chuyển đổi từ một trạng thái tồn tại sang một trạng thái khác.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy