Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tuổi

**Chữ 年龄** **1. Cấu tạo của chữ:** Chữ 年龄 bao gồm hai bộ phận chính: * Bộ 年 (nián): chỉ năm, thời gian * Bộ 令 (lìng): chỉ mệnh lệnh, sắp xếp **2. Ý nghĩa chính của cụm từ:** Chữ 年龄 có nghĩa là "tuổi tác", "lứa tuổi". **3. Các câu ví dụ:** * 他今年**年龄**已经**六十**岁了。 (Tā jīnnián niánlíng yǐjīng liùshí suìle.) Anh ấy năm nay đã **sáu mươi** tuổi rồi. * **年龄**越大,**经验**越丰富。 (Niánlíng yuè dà, jīnyàn yuè fēngfù.) **Tuổi tác** càng cao, **kinh nghiệm** càng phong phú. * 我**年龄**虽小,但**志气**不小。 (Wǒ niánlíng suī xiǎo, dàn zhìqì bù xiǎo.) **Tuổi tác** của tôi tuy nhỏ, nhưng **ý chí** không nhỏ. **4. Chữ phồn thể:** **年** * Bộ: 夕 (xī) * Âm: nián **令** * Bộ: 口 (kǒu) * Âm: lìng **5. Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, 年龄 không chỉ là một khái niệm thời gian, mà còn đại diện cho một giai đoạn trong quá trình tu luyện. Mỗi giai đoạn tuổi tác thể hiện một cấp độ hiểu biết và trải nghiệm khác nhau về Đạo. * **Tuổi trẻ (少龄):** Thời kỳ nhiệt huyết và đầy đam mê, khi người tu luyện khám phá và học hỏi những điều mới. * **Tuổi trung niên (中年):** Thời kỳ tích tụ kinh nghiệm và sự chín chắn, khi người tu luyện bắt đầu hiểu sâu sắc hơn về bản chất của Đạo. * **Tuổi già (老年):** Thời kỳ an nhàn và thấu hiểu, khi người tu luyện đạt đến một mức độ giác ngộ và hòa nhập với Đạo. Người Đạo gia tin rằng, tuổi tác không phải là một trở ngại mà là một cơ hội để phát triển cả về tinh thần và thể chất. Bằng cách chấp nhận những thay đổi và thử thách liên quan đến tuổi tác, người tu luyện có thể đạt được sự hòa hợp và giác ngộ cuối cùng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH