Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quan điểm, cách nhìn

**看法 (kànfǎ): Quan điểm**
**1. Cấu tạo của chữ** **简体字:** 看法 **Bộ thủ:** 见 **Số nét:** 10 **Phân tích:** * **见:** Thanh âm (phiên âm): jiàn. Nghĩa: thấy, nhìn thấy. * **法:** Thanh âm (phiên âm): fǎ. Nghĩa: pháp luật, tiêu chuẩn, quy tắc.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **看法 (kànfǎ):** Quan điểm, cách nhìn nhận về một vấn đề hoặc sự vật nào đó.
**3. Các câu ví dụ** | **Câu tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch tiếng Việt** | |---|---|---| | 关于这个项目,我有一些看法。 | Guānyú zhège xiàngmù, wǒ yǒu yīxiē kànfǎ。 | Tôi có một số quan điểm về dự án này. | | 我不同意你的看法。 | Wǒ bùtóngyì nǐ de kànfǎ。 | Tôi không đồng ý với quan điểm của anh. | | 每个人的看法都不一样。 | Měigèrén de kànfǎ dōu bù yīyàng。 | Quan điểm của mỗi người đều khác nhau. | | 我想听听你对这件事情的看法。 | Wǒ xiǎng tīngtīng nǐ duì zhè jiàn shì de kànfǎ。 | Tôi muốn nghe quan điểm của anh về vấn đề này. | | 我尊重你的看法。 | Wǒ zūnzhòng nǐ de kànfǎ。 | Tôi tôn trọng quan điểm của anh. |
**4. Chữ phồn thể** **繁体字:** 看法 **Phân tích:** * **看:** Thanh âm (phiên âm): kàn. Nghĩa: thấy, nhìn thấy. Gồm có bộ thủ 见 ở phía trên và bộ thủ 目ở phía dưới. * **法:** Thanh âm (phiên âm): fǎ. Nghĩa: pháp luật, tiêu chuẩn, quy tắc. Gồm có bộ thủ 氵ở phía trên, bộ thủ 廌 ở giữa và bộ thủ 攵 ở phía dưới.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **看法 (kànfǎ)** đề cập đến quan điểm và cách nhìn nhận của con người về thế giới. Đạo gia tin rằng quan điểm của mỗi người đều có giới hạn và thiên về chủ quan. Họ khuyến khích mọi người học cách vượt qua những hạn chế của quan điểm cá nhân để đạt được một sự hiểu biết sâu sắc và bao quát hơn về thực tế.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH