Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vịt quay

烤鸭: Món ăn và biểu tượng văn hóa

Cấu tạo của chữ 烤鸭

Chữ 烤鸭 (kǎoyā) bao gồm hai ký tự:

  • 烤 (kǎo): có nghĩa là "nướng"
  • 鸭 (yā): có nghĩa là "vịt"

Ý nghĩa chính của cụm từ

烤鸭 có nghĩa đen là "vịt nướng", là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc. Nó thường được chế biến bằng cách tẩm ướp một con vịt với gia vị và nướng trong lò hoặc trên vỉ nướng.

Các câu ví dụ

  • 烤鸭色泽红亮,外焦里嫩。 (kǎoyā sèsè hóngliàng, wàijiāo lǐnèn) - Vịt nướng có màu đỏ tươi, lớp vỏ ngoài giòn, bên trong mềm mọng.
  • 北京烤鸭是中国的名菜之一。 (běijīng kǎoyā shì zhōngguó de míngcài zhī yī) - Vịt quay Bắc Kinh là một trong những món ăn nổi tiếng của Trung Quốc.
  • 我每次去北京都一定要吃烤鸭。 (wǒ měicì qù běijīng dōu yīdìng yào chī kǎoyā) - Mỗi lần đến Bắc Kinh, tôi đều phải ăn vịt nướng.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 烤鸭 là 炡鴨 (huǒyā). Chữ 炡 đại diện cho hành động "nướng", trong đó phần trên cùng là "lửa" (火) và phần dưới cùng là "xương" (骨). Chữ 鸭 vẫn giữ nguyên hình dạng.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 烤鸭 tượng trưng cho sự biến đổi và cân bằng. Quá trình nấu nướng biến đổi vịt sống thành một món ăn ngon, giống như cách Đạo giáo tìm kiếm sự hài hòa giữa các yếu tố đối lập.

Ngoài ra, vịt còn là một loài động vật thủy cầm, đại diện cho yếu tố nước. Nước tượng trưng cho sự mềm mại, linh hoạt và khả năng thích ứng, những phẩm chất quan trọng trong Đạo giáo.

Do đó, 烤鸭 trong Đạo gia nhắc nhở con người về tầm quan trọng của sự cân bằng, khả năng thích ứng và sự biến đổi liên tục của cuộc sống.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH