Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ho

**咳嗽** **

Cấu tạo của chữ**

Chữ "咳嗽" trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai thành phần: * **Khụ** (咳): Chỉ hành động ho. * **Siêu** (嗽): Chỉ tiếng ho. **

Ý nghĩa chính của cụm từ**

"咳嗽" có nghĩa là hành động ho. Đây là một phản ứng tự nhiên của cơ thể để làm sạch các đường dẫn khí và bảo vệ chúng khỏi các chất kích thích. **

Các câu ví dụ**

* **咳嗽不止** (késou bùzhǐ): Ho không ngừng. * **咳嗽有痰** (késou yǒután): Ho có đờm. * **咳嗽剧烈** (késou jùliè): Ho dữ dội. * **咳嗽干咳** (késou ganké): Ho khan. * **咳嗽带血** (késou dàixuè): Ho ra máu. **

Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "咳嗽" là **咳嗽**. Chữ phồn thể này có thể được phân tích như sau: * **Bộ khẩu** (口): Chỉ cái miệng. * **Bộ bệnh** (疒): Chỉ bệnh tật. **

Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, "咳嗽" được coi là một dấu hiệu của sự mất cân bằng trong cơ thể. Theo quan điểm Đạo gia, ho xảy ra khi khí trong cơ thể bị tắc nghẽn hoặc mất cân bằng. Do đó, điều trị ho trong Đạo gia thường tập trung vào việc khôi phục sự cân bằng khí và giải tỏa tắc nghẽn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH