Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khó khăn

**

困难 (Kùnnán): Sự Khó Khăn, Thử Thách**

1. Cấu tạo của chữ

- Chữ 困 (kùn): Xơ xác, khó khăn - Chữ 難 (nán): Tai họa, trở ngại

2. Ý nghĩa chính

困难 (Kùnnán) có nghĩa là khó khăn, trở ngại, thử thách hoặc gian khổ. Nó mô tả những tình huống mà người ta gặp phải những khó khăn hoặc rủi ro trong quá trình đạt được mục tiêu của mình.

3. Các câu ví dụ

- 学习汉语是一项困难的任务。 (Xuéxí hànyǔ shì yī xiàng kùnnán de rènwù.) Học tiếng Trung là một nhiệm vụ khó khăn. - 生活中有许许多多的困难。 (Shēnghuó zhōng yǒu xǔxǔ duōduō de kùnnán.) Cuộc sống chứa đựng rất nhiều khó khăn. - 我要克服这些困难。 (Wǒ yào kèfú zhèxiē kùnnán.) Tôi sẽ vượt qua những khó khăn này.

4. Chữ phồn thể

困難 (Kùnnán) là chữ giản thể. Chữ phồn thể là **艱難** (Jiānnán). Chữ **艱** (jiān) có nghĩa là khó khăn, vất vả. Chữ **難** (nán) có nghĩa là tai họa, trở ngại. Do đó, chữ phồn thể **艱難** (Jiānnán) nhấn mạnh đến mức độ khó khăn cao hơn chữ giản thể **困難** (Kùnnán).

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, khó khăn được coi là một phần thiết yếu của quá trình tu luyện. Các Đạo sĩ tin rằng những khó khăn mà họ gặp phải giúp họ phát triển tính kiên trì, nghị lực và sự hiểu biết về bản thân. Theo Đạo gia, khó khăn có thể được chia thành hai loại: - **Khó khăn bên ngoài:** Những khó khăn đến từ thế giới bên ngoài, chẳng hạn như nghèo đói, bệnh tật hoặc thiên tai. - **Khó khăn bên trong:** Những khó khăn đến từ chính bên trong, chẳng hạn như lòng tham, sân hận hoặc vô minh. Đạo gia dạy rằng để đạt được giác ngộ, các Đạo sĩ phải vượt qua cả hai loại khó khăn này. Bằng cách chấp nhận và học hỏi từ những khó khăn, các Đạo sĩ có thể phát triển sức mạnh nội tại và sự bình an bên trong.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH