Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ biển, đại dương

## **Chữ "海洋"** **
1. Cấu tạo của chữ** Chữ "海洋" (hǎiyáng) trong tiếng Trung có cấu tạo từ hai bộ phận: - **氵(thủy)**: bộ phận này chỉ liên quan đến nước, sông hồ. - **洋(dương)**: bộ phận này có nghĩa là "đại dương", "biển khơi". **
2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "海洋" có nghĩa là "đại dương", "biển khơi", chỉ vùng nước mặn bao la, rộng lớn. **
3. Các câu ví dụ** - **中文:** 大海浩瀚无边。 - **拼音:** Dàhǎi hàohàn wúbiān. - **Tiếng Việt:** Đại dương mênh mông vô bờ. - **中文:** 我喜欢在海边散步。 - **拼音:** Wǒ xǐhuān zài hǎibiān sàn bù. - **Tiếng Việt:** Tôi thích đi dạo trên bờ biển. - **中文:** 海洋生物种类繁多。 - **拼音:** Hǎiyáng shēngwù zhǒnglèi fán duō. - **Tiếng Việt:** Các loài sinh vật biển rất đa dạng. **
4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "海洋" là **海洋**. **Phân tích về chữ phồn thể:** - **海(hǎi)**: Chữ phồn thể của **海** có dạng hình tượng như một dòng nước chảy xuống. - **洋(dương)**: Chữ phồn thể của **洋** có dạng hình tượng như một dòng nước rộng lớn, bao la. **
5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "海洋" tượng trưng cho sự mênh mông, vô hạn và sự trở về với bản thể. - **Mênh mông, vô hạn:** Đại dương là một không gian bao la, rộng lớn không có giới hạn, tượng trưng cho sự bao quát, toàn bộ của vũ trụ. - **Sự trở về với bản thể:** Nước trong đại dương được coi là nguồn gốc của sự sống, tượng trưng cho sự trở về với bản thể, với nguồn gốc ban đầu của vạn vật.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH