Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cố tình, cố ý

```html

**Chữ 故意**

1. Cấu tạo của chữ

- Bộ thủ: 心

- Số nét: 10

- Phiên âm: gùyì

- Giải nghĩa: có chủ ý, cố ý


2. Ý nghĩa chính của cụm từ

- Hành động có chủ đích, không phải vô tình

- Thể hiện sự nhận thức rõ ràng về hậu quả của hành động


3. Các câu ví dụ

**Tiếng Trung**

- 他故意摔坏了我的手机。(Tā gùyì shuāihuàile wǒ de shǒujī.)

- 我知道他故意找茬。(Wǒ zhīdao tā gùyì zhǎocha.)

**Phiên âm**

- Tā gùyì shuāihuàile wǒ de shǒujī.

- Wǒ zhīdao tā gùyì zhǎocha.

**Dịch sang tiếng Việt**

- Anh ta cố ý làm hỏng điện thoại của tôi.

- Tôi biết anh ta cố tình gây sự.


4. Chữ phồn thể

故意 (gùyì)

- Bộ thủ: 心 (tâm)

- Số nét: 10

Phân tích về chữ phồn thể

- Phần trên (意) biểu thị "ý định"

- Phần dưới (心) biểu thị "trái tim"

Sự kết hợp này cho thấy hành động có chủ ý xuất phát từ trái tim, có sự hiểu biết và xác định rõ ràng.


5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "cố ý" không được khuyến khích.

- Tự nhiên và vô vi: Đạo gia nhấn mạnh sự tự nhiên và vô vi, để mọi thứ xảy ra theo dòng chảy tự nhiên của nó.

- Hành động tự phát: Hành động có chủ ý thường can thiệp vào dòng chảy tự nhiên này và có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn.

- Hiểu biết bản thân: Người tu Đạo tập trung vào việc hiểu bản thân, theo dõi hành vi của mình mà không phán xét hay can thiệp.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH