Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nước trái cây

**Chữ "Quả Trái" (果汁)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "Quả Trái" (果汁) bao gồm hai bộ phận: * **Bộ "Quả" (果):** Biểu thị cho trái cây, hạt giống hoặc kết quả. * **Bộ "Nhũ Thủy" (汁):** Biểu thị cho chất lỏng, dịch nước. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Về nghĩa đen, "Quả Trái" chỉ chất lỏng, dịch nước có trong trái cây. Về nghĩa bóng, cụm từ này có nghĩa rộng hơn, bao gồm: * **Kết quả của hành động hoặc quá trình:** Quả Trái của sự nỗ lực, Quả Trái của tình yêu. * **Sự ngọt ngào, tươi mát:** Quả Trái của cuộc sống, Quả Trái của tuổi trẻ. **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung:** * 果汁香甜可口。 * 每天喝一杯果汁,有益健康。 * 苹果和橙子的果汁营养丰富。 **Pyin:** * guǒzhī xiāngtián kěkǒu * měitiān hē yībēi guǒzhī, yǒuyì jiànkāng * píngguǒ hé chéngzǐ de guǒzhī yíngyǎng fēngfù **Dịch sang tiếng Việt:** * Quả Trái thơm ngon ngọt ngào. * Uống một ly Quả Trái mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe. * Quả Trái của táo và cam rất giàu dinh dưỡng. **4. Chữ Phồn thể** Chữ Phồn thể của "Quả Trái" là **果菉**. **Phân tích chữ Phồn thể:** * Bộ "Quả" (果) ở bên trái. * Bộ "Nhũ Thủy" (汁) ở bên phải, nhưng được viết theo dạng Phồn thể là **菉**. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "Quả Trái" là một khái niệm quan trọng, biểu thị cho: * **Quả Trái của Đạo:** Sự khai sáng, giác ngộ đạt được thông qua quá trình tu luyện Đạo gia. * **Quả Trái của Hành động Không Hành động (Wu Wei):** Sự thanh thản, tự nhiên đạt được khi hành động mà không bị ràng buộc bởi ham muốn hoặc sợ hãi. * **Quả Trái của Vô Ngã (Wu Wo):** Sự giải thoát khỏi chấp thủ vào bản ngã, dẫn đến sự hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH