Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ treo, móc

## **Chữ "挂" trong tiếng Trung: Ý nghĩa và Ứng dụng** **

** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "挂" (guà) là một chữ Hán có cấu tạo: * Bộ Phụ (⺡) ở bên trái, biểu thị cho cây móc. * Bộ Khẩu (口) ở bên phải, biểu thị cho miệng. **

** **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "挂" mang ý nghĩa chính là: * Treo, mắc. * Đeo, đeo vào. * Gửi gắm, giao phó. **

** **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung:** 我把衣服挂在衣架上。 **Phiên âm:** Wǒ bǎ yīfú guà zài yījià shàng. **Dịch nghĩa:** Tôi treo quần áo lên móc. **
** **Tiếng Trung:** 他戴了一块金手表。 **Phiên âm:** Tā dài le yìkuài jīn biǎoshǒu. **Dịch nghĩa:** Anh ta đeo một chiếc đồng hồ vàng. **
** **Tiếng Trung:** 我把希望寄托在你身上。 **Phiên âm:** Wǒ bǎ xīwàng jìtuō zài nǐ shēnshang. **Dịch nghĩa:** Tôi gửi gắm hy vọng vào bạn. **

** **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "挂" là 𨉼。 **Phân tích chữ phồn thể:** * Bộ Phụ (⺡) vẫn ở bên trái. * Bộ Khẩu (口) được viết phức tạp hơn, với một nét cong ở bên phải. **

** **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "挂" có ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho: * Tình trạng "trôi nổi", không cố định. * Sự siêu thoát khỏi ràng buộc vật chất. * Sự kết nối với Đạo, bản thể tối cao của vũ trụ. Theo Đạo gia, con người cần phải "treo" bản thân mình lên Đạo, buông bỏ mọi chấp trước và ham muốn, để đạt đến trạng thái "vô vi" (không hành động) và "tự nhiên" (thuận theo tự nhiên).
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH