Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khuyến khích

## **Bài viết về chữ "鼓励" (Cổ vũ)** **

Cấu tạo của chữ:** Chữ "鼓励" (gǔlì) bao gồm hai bộ phận: - **Bộ khẩu (口):** Chỉ sự nói năng, giao tiếp. - **Bộ lực (力):** Chỉ sức mạnh, năng lượng. **

Ý nghĩa chính của cụm từ:** Cổ vũ, khuyến khích, khích lệ, tiếp thêm sức mạnh, động viên. **

Các câu ví dụ:** - **Câu tiếng Trung:** 她鼓励我们不要放弃。 - **Phiên âm:** Tā gǔlì wǒmen bùyào fàngqì. - **Dịch tiếng Việt:** Cô ấy khuyến khích chúng tôi đừng bỏ cuộc. - **Câu tiếng Trung:** 老师鼓励学生们积极参加课外活动。 - **Phiên âm:** Lǎoshī gǔlì xuéshengmen j tíchē cānyù kèwài huódòng. - **Dịch tiếng Việt:** Giáo viên khuyến khích học sinh tích cực tham gia hoạt động ngoại khóa. - **Câu tiếng Trung:** 他鼓励我追求我的梦想。 - **Phiên âm:** Tā gǔlì wǒ zhuīqiú wǒde mèngxiǎng. - **Dịch tiếng Việt:** Anh ấy khích lệ tôi theo đuổi ước mơ của mình. **

Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của "鼓励" là "鼓勵". Phân tích về chữ phồn thể: - **Bộ khẩu (口):** Tương tự như chữ giản thể. - **Bộ lực (力):** Tương tự như chữ giản thể. - **Bộ tam điểm (三):** Chỉ số ba, cũng có nghĩa là sức mạnh gấp ba. **

Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ "鼓励" mang ý nghĩa rất quan trọng. Nó được hiểu là: - **Gọi ra sức mạnh tiềm ẩn:** Cổ vũ giúp thúc đẩy người khác thể hiện hết khả năng của mình. - **Duy trì sự cân bằng:** Theo Đạo gia, mọi thứ trong vũ trụ đều có sự cân bằng. Cổ vũ giúp cân bằng năng lượng và tạo ra sự hài hòa. - **Phát triển đức tính:** Cổ vũ giúp nuôi dưỡng những đức tính tốt đẹp như lòng trắc ẩn, kiên trì và lòng biết ơn. - **Thúc đẩy sự tu luyện:** Cổ vũ tạo ra một môi trường tích cực, hỗ trợ cho sự tu luyện và phát triển tâm linh.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH