Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
Ký tự 符合 bao gồm hai thành phần:
- 符 (fú): biểu thị cho sự phù hợp, phù hợp
-合 (hé): biểu thị cho sự kết hợp, liên kết
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
符合 có nghĩa là phù hợp, đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nhất định. Nó cũng có thể ám chỉ sự phù hợp với một mục tiêu hoặc ý định đã định.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 符合 là 叚合.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 符合 đóng một vai trò quan trọng trong học thuyết vô vi (không hành động). Vô vi không có nghĩa là hoàn toàn không làm gì, mà là hành động phù hợp với Đạo (con đường tự nhiên của vũ trụ). Khi chúng ta hành động phù hợp với Đạo, chúng ta sẽ không gặp phải trở ngại hay xung đột.
Ví dụ, khi chúng ta đi bộ trong thiên nhiên, chúng ta nên bước đi theo những con đường đã có sẵn thay vì tạo ra những con đường của riêng mình. Bằng cách này, chúng ta đang phù hợp với nhịp điệu và trật tự tự nhiên của môi trường.
Việc phù hợp này không chỉ giới hạn ở thế giới vật chất mà còn bao gồm cả thế giới bên trong của chúng ta. Khi chúng ta sống phù hợp với bản chất chân thật của mình, chúng ta sẽ trải nghiệm sự hài hòa và bình an bên trong.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy