Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ làm

**干: Chữ Can trong tiếng Trung** **

1. Cấu tạo của chữ**
Chữ **干** (Can) trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận: - 部首 **|** (Cổn): Bộ phận này tượng trưng cho một cái cọc hoặc một cây gậy. - Bộ phận còn lại **工** (Công): Bộ phận này tượng trưng cho sức mạnh hoặc công sức. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ Can có ý nghĩa chính là "khô ráo", "cán bộ" hoặc "làm việc chăm chỉ". **

3. Các câu ví dụ**
- 今天天氣很干。 (Jīntiān tiānqì hěn gān.) Hôm nay thời tiết rất khô ráo. - 他是一個幹部。 (Tā shì yī ge gàn bù.) Anh ấy là một cán bộ. - 我每天都很努力幹活。 (Wǒ měitiān dōu hěn nǔlì gànhuó.) Tôi làm việc rất chăm chỉ mỗi ngày. **

4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của Can là **乾**. Chữ này được cấu tạo từ ba bộ phận: - Bộ phận **|** (Cổn). - Bộ phận **工** (Công). - Bộ phận **日** (Nhật): Bộ phận này tượng trưng cho mặt trời. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ Can được coi là một trong ba nguyên lý cơ bản của vũ trụ, cùng với **坤** (Khôn) và **道** (Đạo). - **Can** tượng trưng cho trời, dương tính, hành động, sáng tạo và sự mở rộng. - **Khôn** tượng trưng cho đất, âm tính, tiếp nhận, nuôi dưỡng và sự co lại. - **Đạo** là nguồn gốc của cả Can và Khôn, là sự cân bằng hài hòa giữa hai đối lập này. Ý nghĩa của Can trong Đạo gia còn liên quan đến quá trình vận hành của vũ trụ. Can và Khôn tương tác với nhau liên tục, tạo ra sự thay đổi và cân bằng trong thế giới. Quá trình này được gọi là **Vô vi** (Wúwéi), có nghĩa là "không hành động", hay hành động phù hợp với tự nhiên.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH