phân tích về chữ các, mọi
**各 (gè)**
**1. Cấu tạo:**
* Pinyin: gè
* Bộ thủ: 人 (người)
* Tổng số nét: 6
**2. Ý nghĩa chính:**
* Mỗi
* Mọi người
* Từng
**3. Các câu ví dụ:**
* **Tiếng Trung**: 各自的兴趣不同。**
* **Pinyin**: Gè zì de qìng chù bù tóng.
* **Dịch tiếng Việt**: Mỗi người có sở thích khác nhau.
* **Tiếng Trung**: 各部门都要做好总结。**
* **Pinyin**: Gè bù mén dōu yào zuò hǎo zǒng jié.
* **Dịch tiếng Việt**: Mỗi phòng ban đều phải làm tốt công tác tổng kết.
* **Tiếng Trung**: 所有国家都应该尊重主权。**
* **Pinyin**: Suǒ yǒu guó jiā dōu yīng gāi zūn zhòng zhǔ quán.
* **Dịch tiếng Việt**: Tất cả các quốc gia đều phải tôn trọng chủ quyền.
**4. Chữ Phồn thể:**
* **Chữ Phồn thể**: 各
* **Nguồn gốc:**
* Chữ phồn thể của "각" cấu tạo từ chữ "人" (người) và chữ "各".
* Chữ "各" có nghĩa là "cái cày", tượng trưng cho sự cày cấy, lao động.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia:**
* Trong Đạo gia, "각" tượng trưng cho sự tôn trọng bản tính của vạn vật.
* Mỗi sinh vật và hiện tượng đều có một con đường riêng và cần được tôn trọng như vậy.
* Chúng ta không nên can thiệp vào con đường tự nhiên mà nên để mọi thứ diễn ra một cách tự nhiên.