Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thay đổi

**

Tìm hiểu về chữ "改变"**

** **

1. Cấu tạo của chữ

** * Chữ "改变" (biàn gì) trong tiếng Trung gồm có hai bộ phận: * "改" (gǎi): có nghĩa là thay đổi, chỉnh sửa. * "变" (biàn): có nghĩa là thay đổi, biến đổi. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

** * Thay đổi, biến đổi, chỉnh sửa. **

3. Các câu ví dụ

** * **Tiếng Trung:** 生活总是在改变。 **Pyin:** Shēnghuó zǒng shì zài biàngài. **Dịch:** Cuộc sống luôn thay đổi. * **Tiếng Trung:** 我需要改变我的计划。 **Pyin:** Wǒ xūyào biàngài wǒ de jìhuà. **Dịch:** Tôi cần thay đổi kế hoạch của mình. * **Tiếng Trung:** 这个国家正在发生巨大的变化。 **Pyin:** Zhège guójiā zhèngzài fāshēng jùdà de biàn huà. **Dịch:** Đất nước này đang trải qua những thay đổi lớn. * **Tiếng Trung:** 你必须改变你的态度。 **Pyin:** Nǐ bìxū biàngài nǐ de tàidù. **Dịch:** Bạn phải thay đổi thái độ của mình. * **Tiếng Trung:** 我们需要改变我们的思维方式。 **Pyin:** Wǒmen xūyào biàngài wǒmen de sīwéi fāngshì. **Dịch:** Chúng ta cần thay đổi cách suy nghĩ của mình. **

4. Chữ phồn thể

** * Chữ phồn thể của "改变" là **變改**. * Phân tích chữ phồn thể: * "變" có thêm bộ 首 (shǒu). * "改" có thêm bộ 戈 (gē). **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

** * Trong Đạo gia, chữ "改变" đặc biệt quan trọng vì nó thể hiện triết lý "vô vi" (vô hành động). * "Vô vi" không có nghĩa là không làm gì, mà là thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu thay đổi. * Sự thay đổi theo Đạo gia nên diễn ra một cách tự nhiên, không nên gượng ép. * Chữ "改" trong "改变" nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta có thể cải thiện bản thân thông qua tu luyện tinh thần và hành vi, nhưng điều này cũng nên được thực hiện một cách tự nhiên, hài hòa với vũ trụ. * Sự thay đổi thực sự không phải là thay đổi ngoại cảnh, mà là thay đổi bên trong bản thân chúng ta.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH