Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chủ nhà (nhà cho thuê)

## Chữ 房东 ### Cấu tạo của chữ Chữ **房东** (fángdōng) trong tiếng Trung gồm 2 bộ phận: - **房 (fáng):** Bộ phận bên trái, có nghĩa là phòng ốc, nhà cửa. - **东 (dōng):** Bộ phận bên phải, có nghĩa là chủ, chủ nhà. ### Ý nghĩa chính của cụm từ **房东** có nghĩa đen là chủ nhà, người cho thuê phòng hoặc nhà. Theo nghĩa rộng hơn, nó cũng có thể chỉ người quản lý hoặc người có quyền kiểm soát một tòa nhà hoặc khu vực nào đó. ### Các câu ví dụ - 他是这所房子的房东。 (Tā shì zhè suǒ fángzi de fángdōng.) Anh ấy là chủ ngôi nhà này. - 我想找一个房东,可以租给我一间房子。 (Wǒ xiǎng zhǎo yī ge fángdōng, kěyǐ zū gěi wǒ yī jiān fángzi.) Tôi muốn tìm một chủ nhà cho tôi thuê một căn nhà. - 房东给我发了一张账单,要求我支付房租。 (Fángdōng gěi wǒ fāle yī zhāng zhàngdān, yāoqiú wǒ zhīfù fángzū.) Chủ nhà đã gửi cho tôi một hóa đơn, yêu cầu tôi trả tiền thuê nhà. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của **房东** là **房東**. Bộ phận **東** trong chữ phồn thể có hình dạng phức tạp hơn, với ba nét cong ở bên phải. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ **房** tượng trưng cho cơ thể vật lý, còn chữ **东** tượng trưng cho chủ hoặc bản ngã cao hơn. **房东** do đó đại diện cho sự thống nhất giữa thể chất và tinh thần, giữa thế giới bên ngoài và thế giới bên trong. Theo Đạo gia, để đạt được sự giác ngộ, cần phải cân bằng giữa **房** và **东**. Khi thể chất và tinh thần hòa hợp, chúng ta có thể đạt được sự bình yên, hài hòa và hạnh phúc.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH