Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ **短信** (duǎnxìn) được cấu tạo từ hai ký tự:
**短信** có nghĩa là "tin nhắn", "tin nhắn văn bản", chỉ một loại hình giao tiếp bằng văn bản được gửi qua điện thoại di động.
Chữ phồn thể của **短信** là **短訊**. Phân tích thêm về chữ phồn thể:
Trong Đạo gia, **短信** có ý nghĩa sâu sắc. Tin nhắn được hiểu như là một phương tiện để truyền tải thông điệp và ý tưởng. Nó tượng trưng cho khả năng giao tiếp và chia sẻ thông tin, giúp chúng ta hiểu nhau và kết nối với nhau.
Theo Đạo gia, **短信** cũng liên quan đến khái niệm về **vô vi**. Vô vi là trạng thái hành động không hành động, để sự việc diễn ra một cách tự nhiên. Tin nhắn có thể được coi là một ví dụ về vô vi,因为它 là một phương tiện giao tiếp không can thiệp vào quá trình tư duy của người khác.
Hơn nữa, **短信** cũng liên quan đến khái niệm về **vô ngã**. Vô ngã là trạng thái không có bản ngã, không bám chấp vào cái tôi. Tin nhắn có thể được coi là một cách để chúng ta vượt qua bản ngã, vì nó cho phép chúng ta giao tiếp với người khác mà không cần đối mặt trực tiếp.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy