Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đáy

**CHỮ **底**

**1. Cấu tạo của chữ:**
Chữ 底 (đọc là "dǐ") bao gồm hai bộ phận:

- Bộ 首 (部首): 止 (zhǐ), có nghĩa là "dừng lại" hoặc "chấm dứt".
- Phần còn lại: 卆 (zhù), là một ký tự ngữ âm không có nghĩa riêng.

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Chữ 底 có nghĩa là "đáy", "gốc", hoặc "nền tảng". Nó thường được dùng để chỉ phần dưới cùng của một vật thể, hoặc cơ sở của một sự việc.

**3. Các câu ví dụ:**

- 水到了锅底。 (shuǐ dào le guō dǐ.) Nước đã cạn đến đáy nồi.
- 事情到了这个地步。 (shìqíng dào le zhège dìbù.) Sự việc đã đi đến nước này rồi.
- 打好坚实的科学基础。 (dǎ hǎo jiānshí de kēxué jīchǔ.) Xây dựng một nền tảng khoa học vững chắc.
- 找出问题的根源。 (zhǎochū wèntí de gēnyuán.) Tìm ra gốc rễ của vấn đề.

**4. Chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của 底 là 底。 Chữ này có cấu trúc tương tự như chữ giản thể, với bộ 止 ở bên trái và phần còn lại 卆 ở bên phải.

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ 底 có một ý nghĩa triết học sâu sắc, tượng trưng cho "Đạo", hay "con đường tự nhiên của vũ trụ".** Nó được coi là nguyên lý cơ bản nhất và nguồn gốc của mọi thứ trong vũ trụ. Theo Đạo gia, 底 là vô hình, vô hình và vô cùng. Nó bao trùm tất cả mọi thứ và là nguồn gốc của sự sáng tạo và sự sống.

Các nhà hiền triết Đạo gia thường sử dụng chữ 底 để mô tả trạng thái tinh thần hoàn hảo, nơi một người hòa hợp với tự nhiên và trôi theo dòng chảy của Đạo. Họ tin rằng bằng cách hiểu và sống theo 底, một người có thể đạt được sự thanh thản, hạnh phúc và giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH