phân tích về chữ đắc chí
**得意**
**Cấu tạo của chữ**
* **Bộ thủ:** tâm (忄)
* **Bộ phận còn lại:** đắc (得)
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
* Năng lực nổi trội, sự tự hào về thành tích của mình.
**Các câu ví dụ**
* Tiếng Trung:** 他考试得了第一名,得意洋洋。
* Pyin:** Tā kǎoshì déle dì yī míng, déyì yángyáng.
* Tiếng Việt:** Anh ta đạt được vị trí đầu tiên trong kỳ thi, rất đắc ý.
* Tiếng Trung:** 她对自己的厨艺非常得意。
* Pyin:** Tā duì zìjǐ de chúyì fēicháng déyì.
* Tiếng Việt:** Cô ấy rất tự hào về tài nấu nướng của mình.
* Tiếng Trung:** 他的演讲赢得了满堂彩,他得意不已。
* Pyin:** Tā de yǎnjiǎng yíngdéle mǎntángcǎi, tā déyì bùyǐ.
* Tiếng Việt:** Bài phát biểu của anh ấy rất thành công, anh ấy vô cùng tự hào.
**Chữ phồn thể**
* **Chữ phồn thể:** 得意
### **Phân tích chữ phồn thể**
* **Bộ thủ:** tâm (忄), tương tự như chữ giản thể.
* **Bộ phận còn lại:** 得, gồm:
* **Nhất (一):** Biểu thị số một, nhất định.
* **Nhãn (目):** Biểu thị tầm nhìn, hiểu biết.
* **Ý nghĩa:** Chữ phồn thể nhấn mạnh sự rõ ràng và thấu hiểu trong việc đạt được năng lực vượt trội.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **得意** đề cập đến trạng thái bình tĩnh, hòa hợp với Đạo. Đây là một trạng thái trong đó cá nhân vượt qua được những ham muốn và chấp trước, dẫn đến sự hài lòng và thư thái. Đạt được **得意** là mục đích cuối cùng của thực hành Đạo gia, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về bản thân và vũ trụ.