Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lúc đó

**Chữ Khi đó (當時)**
**Cấu tạo** Chữ "Khi đó" (當時) là một từ ghép gồm hai chữ: * **時 (shí):** Thời gian * **當 (dàng):** Bây giờ, đúng lúc
**Ý nghĩa chính** Ngay lúc đó, khoảnh khắc hiện tại.
**Các câu ví dụ** * **時當午,日正中。** (Shí dāng wǔ, rì zhèng zhòng.) - Khi đó là giữa trưa, mặt trời ở ngay giữa trời. * **當時門外,月正明。** (Dāngshí mén wài, yuè zhèng míng.) - Bấy giờ, bên ngoài cửa trăng sáng ngời. * **當時,他感到非常失落。** (Dāngshí, tā gǎndào fēicháng shīluò.) - Khi đó, anh ấy cảm thấy rất thất vọng. * **當時,我沒有機會向他解釋。** (Dāngshí, wǒ méiyǒu jīhuì xiàng tā jiěshì.) - Khi đó, tôi không có cơ hội để giải thích với anh ấy.
**Chữ phồn thể** 時當 * **時:** Chữ phồn thể là 时 * **當:** Chữ phồn thể là 當
**Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "Khi đó" (當時) là một khái niệm quan trọng liên quan đến sự giác ngộ và nhận thức hiện thực. * **Hiện thực là luôn ở thời điểm hiện tại:** Đạo gia cho rằng hiện thực không phải là một thứ cố định, mà luôn thay đổi từng khoảnh khắc. Chỉ có thời điểm hiện tại là thực sự, và quá khứ và tương lai chỉ là những khái niệm mơ hồ. * **Nhận thức hiện thực:** Việc nhận thức được thời điểm hiện tại là chìa khóa để giác ngộ. Khi chúng ta tập trung vào hiện tại, chúng ta có thể thoát khỏi những ràng buộc của quá khứ và lo lắng về tương lai, và đạt được sự thanh thản và bình an. * **Sống trong thời điểm hiện tại:** Đạo gia khuyến khích mọi người sống trong thời điểm hiện tại, tận hưởng từng khoảnh khắc và không để những lo lắng hay hối tiếc làm xao nhãng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH