Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bác sĩ

## Chữ 大夫 ### Cấu tạo của chữ Chữ 大夫 (Dàfū) được cấu thành từ hai thành phần: - **Đại (大):** Chỉ sự to lớn, hùng vĩ. - **Phu (夫):** Chỉ người đàn ông trưởng thành. ### Ý nghĩa chính của cụm từ 大夫 nghĩa là **quan chức, chức quan.** Trong thời phong kiến Trung Quốc, đại phu là những người giữ các vị trí quan trọng trong chính quyền, dưới sự cai quản của vua và hoàng đế. ### Các câu ví dụ - **大夫出朝,衣冠甚伟。** (Dàfū chū cháo, y guān shèn wěi.) - Dịch: Quan đại phu ra khỏi triều đình, quần áo rất oai nghiêm. - **大夫之子,必为大夫。** (Dàfū zhī zǐ, bì wéi dàfū.) - Dịch: Con trai của quan đại phu chắc chắn cũng sẽ là quan đại phu. - **大夫争名,士争利。** (Dàfū zhēng míng, shì zhēng lì.) - Dịch: Quan đại phu tranh giành danh tiếng, sĩ tử tranh giành lợi ích. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 大夫 là **大夫。** Chữ phồn thể có thêm thành phần **人** ở phía bên trái, nhấn mạnh ý nghĩa của chữ 夫 là chỉ **người đàn ông.** ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 大夫 có ý nghĩa sâu xa, thường được hiểu là: - **Người giác ngộ, người đạt đạo.** Đây là những người đã tu luyện đến cảnh giới cao, hiểu được bản chất của vũ trụ và cuộc sống. - **Người có tâm hồn rộng lượng, bao dung.** Đại phu không chấp trước vào danh lợi, địa vị, mà luôn lấy chữ nhẫn và đức độ làm trọng. - **Người theo đuổi chân lý và sống hòa hợp với tự nhiên.** Đại phu không chạy theo xu thế thời cuộc, mà luôn tìm kiếm sự bình yêu và hạnh phúc trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH