Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 答案 - Câu Trả Lời
** **1. Cấu tạo của chữ
** Chữ 答案 bao gồm hai bộ phận chính: - Bộ phận bên trái: **口** (kǒu), nghĩa là "miệng". - Bộ phận bên phải: **答** (dá), nghĩa là "trả lời". Như vậy, chữ 答案 có thể hiểu nôm na là "miệng trả lời". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** 答案 (dá'àn) có nghĩa là "câu trả lời". Cụm từ này thường được dùng để chỉ đáp án của một câu hỏi, bài kiểm tra hoặc một vấn đề nào đó. **3. Các câu ví dụ
** - 考试的答案是什么?(Kǎoshì de dá'àn shì shénme?) - Đáp án của bài kiểm tra là gì? - 我不知道这个题目的答案。(Wǒ bù zhīdào zhège tímù de dá'àn.) - Tôi không biết đáp án câu hỏi này. - 答案就在书本上。(Dá'àn jiù zài shūběn shàng.) - Đáp án nằm trong sách giáo khoa. - 这个问题没有一个明确的答案。(Zhège wèntí méiyǒu yīgè míngquè de dá'àn.) - Câu hỏi này không có đáp án cụ thể nào. **4. Chữ phồn thể
** Chữ phồn thể của 答案 là **答 án**. - Bộ phận bên trái: **辶** (chuò), nghĩa là "đi bộ". - Bộ phận bên phải: **答** (dá), nghĩa là "trả lời". Như vậy, chữ phồn thể 答 án có thể hiểu nôm na là "đi bộ trả lời". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, chữ 答案 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, biểu thị cho **tâm trí không có biên giới** và **khả năng vô hạn**. Theo Đạo gia, thế giới không phải là một tập hợp các câu hỏi và câu trả lời. Thay vào đó, nó là một vũ trụ động liên tục biến đổi, không thể tóm gọn trong bất kỳ câu trả lời cụ thể nào. 因此,答案这个字在道家思想中代表着一种境界,一种没有边界的开放的心态,能够接受和容纳宇宙中无穷无尽的变化和可能性。Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy