Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cẩu thả

## **粗心** ### 1. Cấu tạo của chữ **Chữ Hán:** 粗心 **Bộ thủ:** 心 **Số nét:** 10 Chữ "粗心" gồm hai bộ phận: * **Bộ "粗":** Biểu thị sự thô sơ, không tinh tế. * **Bộ "心":** Biểu thị tâm trí, suy nghĩ. ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ "粗心" (cuxin) có nghĩa là: * Thiếu thận trọng, cẩn thận. * Không chú ý đến chi tiết, dễ mắc lỗi. ### 3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, dịch qua tiếng Việt) **Tiếng Trung:** 1. 他做事总是粗心大意,经常犯错。 2. 小心开车,别粗心大意。 3. 粗心的人容易丢失东西。 **Pinyin:** 1. T\u0101 z\u0169 sh\u012B zh\u012Bngshì c\u0168x\u012Bnd\u00E0y\u00EC, j\u012Bngch\u00E1ng f\u00E0n cu\u00F2. 2. Xiǎox\u012Bn k\u0101ich\u012B, bié c\u0168x\u012Bnd\u00E0y\u00EC. 3. C\u0168x\u012Bn d\u012B r\u00F2ngy\u00ECu丢失东西。 **Dịch qua tiếng Việt:** 1. Anh ấy làm việc luôn cẩu thả, thường xuyên mắc lỗi. 2. Lái xe cẩn thận, đừng cẩu thả. 3. Người cẩu thả dễ làm mất đồ. ### 4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể) **Chữ phồn thể:** 粗心 Chữ phồn thể "粗心" có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể: * **Bộ "粗":** Vẫn giữ nguyên thiết kế của bộ "粗" trong chữ giản thể, với ba nét sổ thẳng đứng và một nét sổ ngang ở trên. * **Bộ "心":** Có thêm một nét sổ ngang ở bên phải, tạo thành hình dạng giống trái tim hơn. Sự khác biệt chính giữa chữ phồn thể và chữ giản thể nằm ở bộ "心". Trong chữ phồn thể, bộ "心" có thêm nét sổ ngang, thể hiện sự chú trọng vào yếu tố "tâm trí" trong cụm từ "粗心". ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "粗心" được coi là một phẩm chất tích cực. Nó biểu thị trạng thái "vô tâm", không bị ràng buộc bởi những suy nghĩ và cảm xúc phức tạp. Người có "粗心" có thể nhìn nhận thế giới một cách đơn giản, trực tiếp và tự nhiên, hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH