Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bế, bồng, ôm

**

Chữ 抱 (Bào)**

**

1. Cấu tạo của chữ:**

  • 部首 (bộ): 手 (thủ)
  • Phần còn lại: 扌 (thủ bàng)
**

2. Ý nghĩa chính của cụm từ:**

  • Bế, ôm
  • Chứa đựng, bao gồm
  • Nhẫn nại, chịu đựng
  • Bảo vệ, che chở
**

3. Các câu ví dụ:**

**

Tiếng Trung | Pinyin | Dịch sang Tiếng Việt

** --- 我抱着孩子睡觉。| Wǒ bào zhe hái zi shuì jiào. | Tôi ôm đứa trẻ ngủ.
这个箱子里装着很多东西。| Zhège xiāngzi lǐ zhuāng zhe hěn duō dōngxi. | Chiếc hộp này chứa đựng nhiều thứ.
我必须忍受住疼痛。| Wǒ bìxū rěnzhu zhù tòngténg. | Tôi phải chịu đựng cơn đau.
我保护我的家人。| Wǒ bǎohù wǒ de jiārén. | Tôi bảo vệ gia đình tôi. **

4. Chữ phồn thể:**

Phân tích chữ phồn thể:**

  • Phần bên trái:忄 (tâm) tượng trưng cho trái tim, cảm xúc.
  • Phần bên phải:扌 (thủ) tượng trưng cho bàn tay, hành động ôm ấp.
**

5. Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, chữ 抱 tượng trưng cho trạng thái hài hòa giữa con người và Đạo. Đây là trạng thái khi con người không cố gắng kiểm soát hay cưỡng ép, mà chấp nhận mọi thứ theo dòng chảy tự nhiên. **

Ý nghĩa cụ thể trong Đạo gia:**

  • Cái ôm của Đạo: Con người được Đạo ấp ủ, che chở và dẫn dắt.
  • Cái ôm của tự nhiên: Con người hòa nhập vào nhịp điệu tự nhiên, sống thuận theo Đạo.
  • Cái ôm của sự tồn tại: Con người chấp nhận bản chất vô thường và biến đổi của cuộc sống.
  • Cái ôm của bản thân: Con người ôm lấy bản thể thực sự của mình, không bị ảnh hưởng bởi những mong muốn và chấp trước bên ngoài.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH