Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đôi, hai, cặp

## Đọc hiểu và phân tích chữ 双 (shuāng): **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 双 (shuāng) bao gồm hai bộ phận: - 部首 夕 (xī) ở bên trái, có nghĩa là "hoàng hôn" và tượng trưng cho sự kết thúc của ngày. - Bộ phận 丨 (gǔn) ở bên phải, có nghĩa là "một cây gậy thẳng đứng", tượng trưng cho sự thăng bằng và ổn định. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 双 có ý nghĩa sau: - Một cặp, hai thứ hoặc người giống nhau hoặc liên quan đến nhau. - Gấp đôi, số lượng được nhân đôi. - Thống nhất, hòa hợp, cân bằng. **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung (PYIN)** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---| 双胞胎 (shuāngbāotāi) | Anh em song sinh 双喜 (shuāngxǐ) | Niềm vui kép 双赢 (shuāngyíng) | Đôi bên cùng có lợi 阴阳双煞 (yīnyáng shuāngshà) | Âm dương song sát 天作之合 (tiānzuòzhīhé) | Trời se duyên **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 双 là 雙. Chữ phồn thể này có thể được phân tích như sau: - Bộ phận 夕 ở bên trái tượng trưng cho "hoàng hôn", giống như chữ phồn thể của 字 (zì) cũng có bộ phận này. - Bộ phận 丨 ở bên phải được mở rộng thành 亻 (rén), có nghĩa là "con người". Điều này cho thấy ý nghĩa của sự hợp tác và liên kết của con người. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 双 đóng một vai trò quan trọng: - Nó đại diện cho nguyên lý Âm-Dương, với 夕 tượng trưng cho Âm và 丨 tượng trưng cho Dương. Sự kết hợp của hai lực này tạo nên sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ. - Nó tượng trưng cho sự hợp nhất của các mặt đối lập, chẳng hạn như sự giao hòa giữa nam và nữ, sáng và tối, cứng và mềm. Tóm lại, chữ 双 là một chữ Trung Quốc đa sắc thái với ý nghĩa về sự ghép đôi, cân bằng và thống nhất. Nó đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa Trung Quốc và đặc biệt là trong triết học Đạo gia.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH