Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 刷牙 (Shuāyá) bao gồm hai thành phần:
Cụm từ "刷牙" có nghĩa là "chải răng". Đây là một hoạt động vệ sinh răng miệng quan trọng giúp loại bỏ thức ăn thừa, mảng bám và vi khuẩn khỏi răng và nướu.
Tiếng Trung | Pinyin | Dịch tiếng Việt
Chữ phồn thể của "刷牙" là **"刷𣒶"**. Chữ này bao gồm các bộ thủ sau:
Trong Đạo gia, chữ "刷牙" được xem là một phép ẩn dụ cho việc "thanh lọc" tâm trí và cơ thể. Động tác quét hoặc chải trong "刷" biểu thị việc loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực, cảm xúc không lành mạnh và năng lượng bất ổn. Chữ "牙" tượng trưng cho sự kiên định và sức mạnh, nghĩa là khả năng chịu đựng những thách thức và khó khăn. Do đó, "刷牙" trong bối cảnh Đạo gia có thể được hiểu là một quá trình thanh lọc và làm mới cả về thể chất lẫn tinh thần.
Các bậc thầy Đạo gia tin rằng việc chăm sóc răng miệng thường xuyên không chỉ tốt cho sức khỏe răng miệng mà còn quan trọng cho sức khỏe tổng thể. Họ coi việc đánh răng là một nghi thức tôn giáo giúp thanh lọc cơ thể và làm mới tâm trí, chuẩn bị con người cho việc tu luyện tâm linh.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy