Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ màu vàng

**Chữ 黄: Mỏ vàng của trí tuệ và sự giác ngộ**

**Cấu tạo của chữ**

Chữ 黄 (Huáng) bao gồm hai bộ phận: - 部首 (Radical): Bộ 金 (Jīn) ở bên trái, tượng trưng cho kim loại. - Phần âm thanh (Phonetic): Bộ 璜 (Huáng) ở bên phải, tượng trưng cho âm đọc và cũng gợi tới hình ảnh một chiếc hộp hoặc bình đựng.

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ 黄 ban đầu mang nghĩa là "vàng", nhưng sau đó được mở rộng để chỉ: - Sự trong sáng, rực rỡ. - Sự giàu có, thịnh vượng. - Sự giác ngộ, trí tuệ cao siêu.

**Các câu ví dụ**

- 黄金 (huáng jīn): Vàng - 黄昏 (huáng hūn): Hoàng hôn - 黄河 (huáng hé): Sông Hoàng Hà - 黄帝 (huáng dì): Hoàng đế, vị vua huyền thoại của Trung Quốc - 黄道 (huáng dào): Đường hoàng đạo

**Chữ Hán phồn thể**

Chữ Hán phồn thể của 黄 là **黃**. Phân tích chữ Hán phồn thể: - Phần trên cùng là bộ 金 (Jīn), tượng trưng cho kim loại. - Phần dưới cùng là bộ 璜 (Huáng), tượng trưng cho một chiếc hộp hoặc bình đựng. - Giữa hai bộ phận có một nét cong nhỏ gọi là "thủ bút" (thể hiện phong cách viết riêng của người viết).

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 黄 có ý nghĩa sâu sắc về giác ngộ và trí tuệ. - **Vàng là một kim loại quý hiếm và rực rỡ:** Tượng trưng cho sự cao cả và trí tuệ không thể đạt tới của Đạo. - **Hộp đựng:** Tượng trưng cho khả năng chứa đựng và chuyển hóa vô hạn của Đạo. - **Màu vàng:** Được coi là màu của trung tâm (vàng), nơi mà tất cả các năng lượng và tiềm năng hội tụ. Vì vậy, chữ 黄 trong Đạo gia tượng trưng cho: - Nguồn trí tuệ vô tận. - Sự phát triển tâm linh và giác ngộ. - Con đường dẫn đến giác ngộ và hòa nhập với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH