Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hoàn trả

## Chữ 还 (Huán) **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **还** (Huán) gồm 2 bộ thủ: * **部 thủ Nhu (阝)**: Bộ viền bao quanh bên phải, biểu thị cho một nơi chốn. * **Bộ Cử (⻌)**: Bộ biểu thị cho một cánh tay có móc, biểu thị cho hành động trả lại. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa cơ bản của chữ **还** là: * Trả lại, hoàn trả * Quay trở về, trở lại * Còn, vẫn **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pyin** | **Dịch tiếng Việt** ---|---|--- 还钱 | huán qián | Trả tiền 还书 | huán shū | Trả sách 回来 | huí lái | Quay trở lại 还早 | hái zǎo | Còn sớm **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của chữ **还** là **還**. * **Phân tích chữ phồn thể:** * Bên trái là bộ Nhu (阝), biểu thị cho nơi chốn. * Bên phải là bộ Cử (⻌), biểu thị cho hành động trả lại. * Ở giữa là một nét cong (乚), biểu thị cho sự quay lại. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **还** có một ý nghĩa sâu sắc, liên quan đến quá trình tu luyện. * **Quay trở về nguồn cội:** Chữ **还** biểu thị cho hành trình quay trở về với nguồn cội, với Đạo. Quá trình này đòi hỏi buông bỏ những chấp trước, danh lợi và trở về trạng thái vô vi, tự nhiên. * **Tu hoàn:** Chữ **还** cũng thể hiện quá trình tu luyện, trong đó người tu hành dần dần thanh lọc bản thân, trả lại những tạp niệm và dục vọng, để đạt đến trạng thái hoàn chỉnh. * **Đại hu hoàn:** Đây là cảnh giới tu luyện cao nhất, khi người tu hành có thể quay trở lại trạng thái nguyên sơ, thanh tịnh, hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH