phân tích về chữ đã qua, trước đây, đi qua
**过去 (Guòqù)**
**Cấu tạo:**
* Chữ 过去 được ghép từ:
* Bộ 首 "辶" (chỉ sự di chuyển)
* Chữ "过"
**Ý nghĩa chính:**
* Quá khứ, chuyện đã qua
**Các câu ví dụ:**
* 过去的事就让他过去吧。
* Guòqù de shì jiù ràng tā guòqù ba.
* Gieo gió gặt bão.
* 过去我经常去那里。
* Guòqù wǒ jīngcháng qù nàlǐ.
* Trước đây tôi thường đến đó.
* 你过去的事情我不想再提了。
* Nǐ guòqù de shìqing wǒ bù xiǎng zài tí le.
* Tôi không muốn nhắc lại chuyện cũ của anh nữa.
**Chữ phồn thể:**
* 過
**Phân tích chữ phồn thể:**
* Chữ "過" bao gồm:
* Chữ "過" phía trên, nghĩa là "đi qua"
* Chữ "口" phía dưới, nghĩa là "miệng"
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ 过去 có ý nghĩa đặc biệt, thể hiện sự lưu chuyển của thời gian và bản chất phù du của mọi thứ.
* **Lưu chuyển của thời gian:** Quá khứ là một phần không thể tách rời của dòng chảy thời gian. Nó đã qua đi nhưng vẫn để lại dấu ấn trong hiện tại và ảnh hưởng đến tương lai.
* **Bản chất phù du:** Mọi thứ đều luôn trong trạng thái biến chuyển, không gì là bất di bất dịch. Quá khứ cũng vậy, nó chỉ là một khoảnh khắc trong dòng thời gian vô tận và liên tục.
Đạo gia khuyến khích con người không nên bám chấp vào quá khứ, bởi vì nó không thể thay đổi. Thay vào đó, họ nên tập trung vào hiện tại và đón nhận những điều mới.