Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhập, sát nhập, vào,...

**进入 - Đăng Nhập** ## Cấu tạo của chữ Chữ 进入 bao gồm hai bộ phận: * **部首: 入 (rǔ)**: Bộ phận này đại diện cho hành động bước vào. * **Phần còn lại: 个 (gè)**: Phần này có nghĩa là "cái". ## Ý nghĩa chính của cụm từ Cụm từ 进入 (jìn rù) có nghĩa là "bước vào", "đăng nhập" hoặc "xâm nhập". Nó chỉ hành động đi vào một nơi nào đó về mặt vật lý hoặc trừu tượng. ## Các câu ví dụ **Tiếng Trung - Pinyin - Dịch sang tiếng Việt** * 请进入会议室。 - Qǐng jìn rù huì yì shì. - Vui lòng vào phòng họp. * 请输入用户名和密码。 - Qǐng shēn rù yòng hù míng hé mìmă. - Vui lòng nhập tên người dùng và mật khẩu. * 细菌已经进入血液。 - Xì jūn yǐ jīng jìn rù xuè yè. - Vi khuẩn đã xâm nhập vào máu. * 他已经进入睡眠状态。 - Tā yǐ jīng jìn rù shuì miàn zhuàng tài. - Anh ta đã vào trạng thái ngủ. * 思想进入了一个新的境界。 - Sī xiǎng jìn rù le yì gè xīn de jìng jiè. - Suy nghĩ đã bước vào một cảnh giới mới. ## Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 进入 là **入個**. Nó được cấu tạo từ: * **部首: 入 (rǔ)**: Bộ phận này có hình dáng một người đang bước vào một cánh cửa. * **Phần còn lại: 厁 (yì)**: Phần này có nghĩa là "điều khác biệt". ## Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 进入 tượng trưng cho quá trình chuyển đổi từ vô minh sang giác ngộ. Hành động "bước vào" đại diện cho sự vượt qua ranh giới của thế giới vật chất và khám phá bản chất đích thực của mình. Quá trình 进入 liên quan đến: * **Tự nhận thức:** Nhận ra bản chất của bản thân và vị trí của mình trong vũ trụ. * **Thả bỏ chấp trước:** Buông bỏ những ham muốn và ràng buộc thế gian để đạt được tự do. * **Hòa hợp với Đạo:** Sống theo nguyên tắc của Đạo và đạt được sự hòa hợp với trật tự tự nhiên của vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH