Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
### 1. Cấu tạo của chữ Chữ 画 (huà) được cấu tạo từ hai bộ phận: * Bộ 上 (shàng): Biểu tượng cho cái cao, cái trên * Bộ 口 (kǒu): Biểu tượng cho miệng ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ 画 mang ý nghĩa chính là: * Vẽ, phác họa, tô * Tranh vẽ, tác phẩm nghệ thuật * Người họa sĩ * Nét, nét bút ### 3. Các câu ví dụ * **Tiếng Trung:** 他正在画一幅画。 * **Pyin:** Tā zhèngzài huà yìfú huà. * **Dịch tiếng Việt:** Anh ta đang vẽ một bức tranh. * **Tiếng Trung:** 这幅画画得很逼真。 * **Pyin:** Zhèfú huà huà dé hěn bīzhēn. * **Dịch tiếng Việt:** Bức tranh này được vẽ rất chân thực. * **Tiếng Trung:** 你会的画是什么? * **Pyin:** Nǐ huì de huà shì shénme? * **Dịch tiếng Việt:** Bạn biết vẽ gì? ### 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 画 là 畫. Chữ này được cấu tạo từ: * Bộ 上 (shàng) * Bộ 口 (kǒu) * Bộ 青 (qīng): Biểu tượng cho màu xanh, thiên nhiên ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 画 có ý nghĩa rất sâu sắc, liên quan đến: * **Vô vi:** Hoạt động vẽ tranh là một hình thức "vô vi" (không làm gì cả). Họa sĩ không tạo ra tác phẩm nghệ thuật mà chỉ thuận theo tự nhiên, để cho ý tưởng chảy trôi trên giấy. * **Thiên nhân hợp nhất:** Quá trình vẽ tranh là sự kết nối giữa con người (họa sĩ) và thiên nhiên (vật liệu, chủ đề). * **Tâm tĩnh:** Vẽ tranh là một hoạt động tĩnh tâm, giúp người họa sĩ thanh tịnh tâm trí và kết nối với bản ngã sâu bên trong. * **Biểu đạt bản ngã:** Tác phẩm nghệ thuật là một cách để người họa sĩ thể hiện bản ngã, cảm xúc và thế giới quan của mình. * **Nhận thức về bản ngã:** Thông qua quá trình vẽ tranh, người họa sĩ có thể tự nhận thức sâu sắc hơn về bản ngã của mình.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy