Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ công viên

## **公园 (Gōngyuán)** **Cấu tạo của chữ:** Chữ 公园 (Gōngyuán) được cấu thành từ hai chữ: * **公 (Gōng):** Có nghĩa là công cộng, chung cho mọi người. * **园 (Yuán):** Có nghĩa là khu vườn, nơi được bao bọc và dùng để trồng cây, nuôi động vật. **Ý nghĩa chính của cụm từ:** Công viên là một khu vực công cộng mở, nơi mọi người có thể thư giãn, giải trí và tận hưởng thiên nhiên. **Các câu ví dụ:** * 公园里有很多花和树。(Gōngyuánlǐ yǒu hěnduō huā hé shù。)(Công viên có rất nhiều hoa và cây.) * 我喜欢在公园里散步。(Wǒ xǐhuān zài gōngyuánlǐ sàn bù。)(Tôi thích đi dạo trong công viên.) * 公园里有很多孩子在玩耍。(Gōngyuánlǐ yǒu hěnduō háizi zài wánshuǎ。)(Có rất nhiều trẻ em đang chơi trong công viên.) * 公园是人们放松和娱乐的好地方。(Gōngyuán shì rénmen fàngsōng hé yúlè de hǎo dìfāng。)(Công viên là một nơi tuyệt vời để mọi người thư giãn và giải trí.) **Chữ phồn thể:** 公園 **Phân tích chữ phồn thể:** * Chữ **公 (Gōng)** có cấu trúc tương tự như chữ **共 (Gòng)**, có nghĩa là chung, chia sẻ. * Chữ **园 (Yuán)** có cấu trúc tương tự như chữ **圓 (Yuán)**, có nghĩa là tròn, vẹn toàn. **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, công viên được coi là một nơi tượng trưng cho sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Nó là nơi mà mọi người có thể tìm thấy sự bình yên, cân bằng và tái kết nối với bản ngã đích thực của mình. Công viên đại diện cho nguyên lý **vô vi** (vô hành động) của Đạo gia, nơi mọi thứ đều diễn ra theo cách tự nhiên, không bị can thiệp của con người. Nó là nơi để buông bỏ chấp trước, để cho mọi thứ diễn ra theo dòng chảy tự nhiên của vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH