Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ công bằng

## 公平 - Bàn về sự công bằng **

1. Cấu tạo của chữ**

Chữ **公平** gồm 2 bộ phận: - **共** (cộng): Biểu thị sự chung, chia sẻ. - **平** (bình): Biểu thị sự cân bằng, bằng phẳng. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

**Công bằng** là một nguyên tắc đạo đức thể hiện sự đối xử bình đẳng, không thiên vị, thiên lệch hoặc phân biệt đối xử. Đây là sự công bằng, chính trực và khách quan trong hành động, quyết định và phân phối. **

3. Các câu ví dụ**

- 公平竞争 (Gōngpíng jìngzhēng): Cạnh tranh công bằng - 公平对待 (Gōngpíng duìdài): Đối xử công bằng - 公平裁决 (Gōngpíng cāijué): Tòa phán công bằng - 公平交易 (Gōngpíng jiāoyì): Giao dịch công bằng - 公平分配 (Gōngpíng fēnpèi): Phân phối công bằng **

4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của **公平** là **公平均**. - **公** (cộng): Biểu thị sự chung, chia sẻ. - **平** (bình): Biểu thị sự cân bằng, bằng phẳng. - **均** (quân): Biểu thị sự đồng đều, ngang nhau. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, **công bằng** không chỉ là một nguyên tắc đạo đức mà còn là một nguyên lý vũ trụ cơ bản. Theo Đạo gia, vũ trụ vận hành theo phép **"vô vi"** (không làm gì), nghĩa là mọi thứ đều tự nhiên diễn ra theo quy luật riêng của chúng mà không có sự can thiệp chủ ý. Trong bối cảnh này, **công bằng** biểu hiện ở sự cân bằng và hài hòa tự nhiên, nơi mọi thứ đều có vị trí và mục đích của riêng mình trong trật tự rộng lớn hơn. Đối với Đạo gia, công bằng không liên quan đến sự can thiệp hoặc kiểm soát của con người mà là sự chấp nhận trật tự tự nhiên của vạn vật và hành động phù hợp với trật tự đó.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH