Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ki-lô-mét

Chữ "公里"

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "公里" là một chữ Hán gồm hai phần:

  • Công (公): Tượng hình người đứng với hai tay dang rộng, tượng trưng cho sự công bằng, công lý.
  • Lý (里): Tượng hình một ngôi nhà nhỏ, tượng trưng cho nơi cư trú, khoảng cách.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "公里" có nghĩa là "kilômét", một đơn vị đo chiều dài bằng 1.000 mét.

3. Các câu ví dụ

  • 今天我走了5公里。(Jīntiān wǒ zǒu le 5 gōnglǐ.) Hôm nay tôi đã đi được 5 km.
  • 从这里到北京大约有1000公里。(Cóng zhèlǐ dào Běijīng dàyuē yǒu 1000 gōnglǐ.) Từ đây đến Bắc Kinh khoảng 1000 km.
  • 这辆车每小时可以跑120公里。(Zhè liàng chē měi xiǎoshí kěyǐ pǎo 120 gōnglǐ.) Chiếc xe này có thể chạy với tốc độ 120 km/h.
  • 地球的赤道周长约为40075公里。(Dìqiú de chìdào zhōucháng yuē wéi 40075 gōnglǐ.) Chu vi đường xích đạo của Trái đất khoảng 40.075 km.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "公里" là "公海".

Phần "公" (公) vẫn giống như chữ giản thể. Phần "里" (里) trong chữ phồn thể có thêm bộ "辶" (chữ đi) bên trái, tượng trưng cho sự dịch chuyển, khoảng cách.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "公里" có ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho hành trình tu luyện của con người.

"Công" (公) đại diện cho "Đạo", bản chất chân thực của vạn vật. "Lý" (里) đại diện cho "Đức", sự biểu hiện của Đạo trong thế giới vật chất.

Hành trình "公里" là hành trình hợp nhất với Đạo, từ đó đạt được sự giác ngộ và giải thoát. Đối với Đạo gia, "công lý" không chỉ có nghĩa là công bằng, mà còn có nghĩa là hành động thuận theo tự nhiên, thuận theo Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH