Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cấp III

```html

Chữ 高中

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 高中 bao gồm:
- Bộ 首 (bộ phận chính): 高 (cao - đồi cao)
- Phần bổ sung: 中 (trung - giữa)

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

高中 có nghĩa là "trung học", đề cập đến bậc học sau tiểu học và trước đại học.

3. Các câu ví dụ

  • 我正在读高中。 (wǒ zhèngzài dú gāozhōng) - Tôi đang học trung học.
  • 高中生通常比初中生成熟。 (gāozhōng shēng tōngcháng bǐ chūzhōng shēng chéngshú) - Học sinh trung học thường trưởng thành hơn học sinh trung học cơ sở.
  • 高中阶段是人生的关键时期。 (gāozhōng jiàduàn shì rénshēng de guānjiàn qíshí) - Giai đoạn trung học là giai đoạn quan trọng trong cuộc đời.
  • 高中毕业后,我计划上大学。 (gāozhōng bìyè hòu, wǒ jìhuà shàng dàxué) - Sau khi tốt nghiệp trung học, tôi dự định vào đại học.
  • 高中老师对学生的成长至关重要。 (gāozhōng làoshī duì xuéshēng de chéngzhǎng zhìguān zhòngyào) - Giáo viên trung học đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của học sinh.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 高中 là 髙中.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 高中 có ý nghĩa sâu sắc:
- 高 (cao): Biểu thị sự siêu việt, vươn cao và đạt được những tầng cao hơn.
- 中 (trung): Biểu thị sự cân bằng, hài hòa và ở trung tâm của mọi thứ.
- Cùng nhau, 高中 tượng trưng cho trạng thái cao nhất của sự tồn tại, nơi sự siêu việt và sự hòa hợp kết hợp với nhau để tạo ra một trạng thái hoàn hảo.

Trong thuật luyện khí của Đạo gia, chữ 高中 được coi là một phép ẩn dụ về con đường tu luyện, nơi người tu hành hướng tới việc đạt được đỉnh cao của sự giác ngộ và hòa hợp với Đạo.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH