Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cao cấp

```html

Chữ 高级 (Gāojí)

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 高级 gồm hai bộ phận: - 部首 高 (gāo): có nghĩa là "cao" - Bộ 音 (yīn): có nghĩa là "âm thanh"

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ 高级 có nghĩa là "cao cấp", "bậc cao", "trình độ cao".

3. Các câu ví dụ

- 高级干部 (gāojí gànbu): cán bộ cấp cao - 高级知识分子 (gāojí zhīshì fènzǐ): trí thức cao cấp - 高级管理人员 (gāojí guǎnlǐ rényuán): quản lý cấp cao - 高级酒店 (gāojí jiǔdiàn): khách sạn cao cấp - 高级教育 (gāojí jiàoyù): giáo dục bậc cao

4. Chữ phồn thể

Chữ 高 cấp trong bộ thủ phồn thể có hình dạng phức tạp hơn, bao gồm thêm một bộ phận nữa ở bên phải. Bộ phận này có nghĩa là "đường".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 高级 có ý nghĩa rất quan trọng. Nó đại diện cho trạng thái hoàn thiện, giác ngộ và hợp nhất với Đạo. Người đạt được trạng thái cao cấp là người đã vượt qua mọi chấp trước, dục vọng và đạt đến sự tĩnh lặng và hài hòa nội tâm. Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết: "上士闻道, 勤而行之; 中士闻道, 若存若亡; 下士闻道, 大笑之. 不笑不足以为道." (Thượng sĩ văn đạo, cần nhi hành chi; Trung sĩ văn đạo, nhược tồn nhược vong; Hạ sĩ văn đạo, đại tiếu chi. Bất tiếu bất túc dĩ vi đạo.) Dịch nghĩa: "Người thượng sĩ nghe Đạo, chuyên cần thực hành; Người trung sĩ nghe Đạo, vừa như có vừa như không; Người hạ sĩ nghe Đạo, cười lớn; Không cười không đủ để gọi là Đạo." Câu này cho thấy rằng người đạt được trạng thái cao cấp sẽ không còn cười nhạo Đạo nữa, mà sẽ hiểu và thực hành nó một cách nghiêm túc.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH