Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phương diện, khía cạnh

## Chữ Hán: 方面 **Cấu tạo của chữ:** Chữ "方面" là một chữ Hán phồn thể, gồm 4 bộ phận: * **Bộ điền 田 (ruộng):** Chỉ đất đai, ruộng đồng. * **Bộ khẩu 口 (miệng):** Chỉ lời nói, ngôn ngữ. * **Bộ thị 止 (dừng):** Chỉ dừng lại, đứng yên. * **Bộ trung 中 (trung):** Chỉ ở giữa, chính giữa. **Ý nghĩa chính của cụm từ:** Chữ "方面" có nghĩa là: * Mặt, hướng. * Phương diện, khía cạnh. * Người, mặt người. * Về mặt. **Các câu ví dụ:** * **Tiếng Trung:** 今天天气各方面都不太好。 **Pyin:** Jīntiān tiānqì gè fāngmiàn dōu bù tài hǎo. **Tiếng Việt:** Hôm nay thời tiết về mọi mặt đều không tốt lắm. * **Tiếng Trung:** 我对他各个方面都不满意。 **Pyin:** Wǒ duì tā gègè fāngmiàn dōu bù mǎnyì. **Tiếng Việt:** Tôi không hài lòng về anh ta ở mọi phương diện. * **Tiếng Trung:** 这件事从另一个方面来说,也是好事。 **Pyin:** Zhè jiàn shì cóng líng yī gè fāngmiàn lái shuō, yěshì hǎo shì. **Tiếng Việt:** Việc này mà nói từ một phương diện khác, thì cũng là chuyện tốt. **Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của "方面" là **方靣**. **Phân tích chữ phồn thể:** * **Bộ điền 田 (ruộng):** Bao gồm 2 nét: ngang và dọc. * **Bộ khẩu 口 (miệng):** Bao gồm 2 nét: ngang và nét cong hở. * **Bộ thị 止 (dừng):** Bao gồm 1 nét: ngang. * **Bộ trung 中 (trung):** Bao gồm 2 nét: ngang và dọc. **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ "方面" tượng trưng cho sự cân bằng, hài hòa và toàn diện. Nó ám chỉ cách nhìn toàn diện về mọi vật, không chỉ chú trọng vào một khía cạnh riêng lẻ. Bởi vậy, Đạo gia luôn nhấn mạnh sự quan trọng của việc cân bằng các phương diện khác nhau trong cuộc sống, như thể chất và tinh thần, bên ngoài và bên trong, vật chất và tâm linh. Chỉ khi đạt được sự cân bằng này, con người mới có thể đạt được sự hài hòa và an lạc thực sự.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH