Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ động vật (动物)
Chữ 动物 bao gồm hai thành phần:
Chữ 动物 chỉ chung các sinh vật sống có khả năng di chuyển.
Chữ phồn thể của 动物 là 動物. Phần động (動) trong chữ phồn thể bao gồm:
Phần vật (物) trong chữ phồn thể vẫn tương tự như chữ giản thể.
Trong Đạo gia, chữ 动物 được dùng để chỉ sự tương tác giữa con người và các sinh vật khác. Theo Đạo gia, con người và động vật đều là một phần của tự nhiên và có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Các nguyên tắc tương tác giữa con người và động vật được gọi là "đạo vật" (道物).
Đạo vật nhấn mạnh sự tôn trọng và bảo vệ động vật. Theo Đạo gia, con người nên sống hòa hợp với động vật và không nên lợi dụng hoặc làm hại chúng. Động vật cũng được coi là những sinh vật có linh hồn và có khả năng giao tiếp với con người trên một cấp độ nào đó.
Ngoài ra, chữ 动物 trong Đạo gia còn biểu tượng cho sự tự do và tự nhiên. Động vật thường được coi là những sinh vật theo bản năng và không bị ràng buộc bởi những quy tắc xã hội. Theo Đạo gia, con người có thể học hỏi từ động vật và trở nên tự do và tự nhiên hơn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy