Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đường, đường phố, con

**Chữ 「道路」**
**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 「道路」 bao gồm hai chữ: 「道」 và 「路」.

- 「道」 (Dào): đường đi, nguyên lý, quy luật.

- 「路」 (Lù): đường, lối.


**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Cụm từ 「道路」 có nghĩa là đường sá, lối đi. Theo nghĩa bóng, nó cũng có thể chỉ phương pháp, cách thức, nguyên lý.


**3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 道路很宽阔。 | Dàolù hěn kuānkuò. | Đường sá rất rộng rãi. 这条道路通向公园。 | Zhè tiáo dàolù tōng xiàng gōngyuán. | Con đường này dẫn đến công viên. 我们应该走正确的道路。 | Wǒmen yīnggāi zǒu zhèngquè de dàolù. | Chúng ta nên đi con đường đúng đắn. 这条道路有很多坑洼。 | Zhè tiáo dàolù yǒu hěnduō kēngwā. | Con đường này có nhiều ổ gà. 道路很拥挤。 | Dàolù hěn yǒngjǐ. | Đường sá rất đông đúc.
**4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 「道路」 là 「道路」. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 「道路」 là một khái niệm quan trọng, biểu thị cho con đường tu hành. Đạo gia tin rằng vũ trụ vận hành theo một Đạo (Nguyên lý), và con đường tu hành là quá trình con người tuân theo Đạo này để đạt được sự giác ngộ.

Đối với Đạo gia, 「道路」 là vô hình và vô danh. Nó không phải là một đường đi vật lý cụ thể, mà là một con đường tâm linh mà mỗi cá nhân phải tự khám phá và trải nghiệm.

Con đường này có thể đầy chông gai và khó khăn, nhưng nó cũng là một con đường dẫn đến sự giác ngộ và bình an. Bằng cách tuân theo 「道路」, con người có thể hòa nhập với Đạo và đạt được sự hòa hợp với tự nhiên và vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH