Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cổng, cửa chính

**Đại môn - Cánh cổng rộng lớn**

**Cấu tạo của chữ**

Chữ Đại môn (大门) bao gồm ba thành phần chính:

  • 門 (mén): Bộ thủ chính, biểu thị một cánh cửa.
  • 大 (dà): Biểu thị kích thước lớn.
  • 人 (rén): Biểu thị con người.

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

Cụm từ Đại môn mang ý nghĩa là một cánh cổng lớn, có thể đi qua được nhiều người hoặc xe cộ.

**Các câu ví dụ**

  • 中文: 大门紧闭。 Phiên âm: Dàmén jǐnbì. Dịch: Cánh cổng lớn đóng chặt.
  • 中文: 他从大门进去。 Phiên âm: Tā cóng dàmen jìnqù. Dịch: Anh ấy đi vào qua cánh cổng lớn.
  • 中文: 广场的大门很宽敞。 Phiên âm: Guǎngchǎng de dàmen hěn kuānchǎng. Dịch: Cánh cổng lớn của quảng trường rất rộng rãi.

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của Đại môn là 大門. Chữ phồn thể phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm:

  • 大 (dà): Phần trên giống với chữ giản thể, nhưng có thêm một nét ở bên phải.
  • 門 (mén): Phần trên giống với chữ giản thể, nhưng phần dưới có thêm hai nét.

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, Đại môn mang ý nghĩa là một lối vào hoặc ngưỡng cửa của sự giác ngộ. Đó là cánh cổng dẫn đến một chiều không gian cao hơn, nơi mà bản ngã được buông bỏ và sự hợp nhất với Đạo được đạt được.

Theo Đạo gia, để đi qua Đại môn, cần phải từ bỏ những chấp trước, ham muốn và nỗi sợ hãi của bản ngã. Khi đó, cánh cổng sẽ mở ra và dẫn đến sự giác ngộ và tự do tối thượng.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH