Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "超过" (Chāoguò)
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "超过" bao gồm hai bộ thủ:
Sự kết hợp hai bộ thủ này tạo nên nghĩa "vượt qua, vượt trội".
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của cụm từ "超过" là vượt qua, vượt trội hoặc vượt quá một giới hạn, tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng nào đó.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "超过" là "超越". So sánh với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm một nét. Nét thêm này có hình dạng giống như một lưỡi dao, tượng trưng cho hành động vượt qua một thứ gì đó.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "超过" có ý nghĩa quan trọng. Nó tượng trưng cho việc vượt qua bản ngã, chấp trước và những hạn chế của thế giới vật chất.
Theo Đạo gia, để đạt đến trạng thái giác ngộ, chúng ta phải "vượt qua" bản thân, buông bỏ những ham muốn vật chất và những ràng buộc của xã hội. Bằng cách làm như vậy, chúng ta có thể kết nối với Đạo (Con đường) và đạt được sự hòa hợp với vũ trụ.
Một trích dẫn nổi tiếng từ Đạo Đức Kinh của Lão Tử liên quan đến "vượt qua" là:
Tiếng Trung: 上善若水。水善利万物而不争,处众人之所恶,故几于道。
Phiên âm: Shàngshàn ruòshuǐ. Shuǐ shàn lì wànwù ér bùzhēng, chǔ zhòngrén zhī suǒwù, gù jīyú dào.
Dịch nghĩa: Lòng tốt là như nước. Nước đem lại lợi ích cho muôn vật mà không tranh giành, ở nơi mọi người ghét bỏ, nên gần với Đạo.
Trong trích dẫn này, Lão Tử sử dụng nước như một ẩn dụ cho sự "vượt qua". Nước chảy xuống nơi thấp, không cố gắng vượt lên trên những nơi cao hơn. Bằng cách không tranh giành và chấp nhận bản chất tự nhiên của mình, nước trở nên giống với Đạo. Tương tự như vậy, chúng ta phải "vượt qua" bản ngã và chấp trước của mình để đạt đến sự hòa hợp với vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy