Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ viền, cạnh bên

### **Chữ 边** **Cấu tạo của chữ** Chữ 边 được cấu tạo bởi hai bộ phận: * **Biên 旁 (部首)**: Bộ biên (辶), biểu thị sự đi bộ hoặc chuyển động. * **Phần còn lại**: 字 (tự), biểu thị từ ngữ hoặc văn tự. **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 边 có ý nghĩa chính là "bờ", "bên cạnh", "cạnh", "viền". Nó chỉ ranh giới, mép hoặc cạnh của một vật thể. **Các câu ví dụ** * 边界 (biānjiè): Biên giới * 河边 (hébiān): Bên bờ sông * 窗边 (chuāngbiān): Bên cửa sổ * 路边 (lùbiān): Bên đường * 海边 (hǎibiān): Bên bờ biển **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 边 là 邉. Chữ biên 旁 được viết ở bên phải thay vì bên trái như trong chữ giản thể. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 边 có ý nghĩa sâu sắc về tính tương đối và chuyển động không ngừng của vũ trụ. Nó biểu thị: * **Tính tương đối của mọi vật**: Không có ranh giới tuyệt đối giữa các sự vật. Mọi thứ đều có hai mặt đối lập và có thể chuyển đổi qua lại. * **Sự chuyển động không ngừng**: ranh giới không phải là cố định mà liên tục thay đổi và dịch chuyển. Vũ trụ luôn trong trạng thái chuyển động và biến đổi. * **Sự hài hòa giữa đối lập**: ranh giới tạo ra sự phân chia giữa các sự vật, nhưng chúng cũng kết nối các sự vật với nhau. Sự hài hòa nảy sinh từ sự cân bằng giữa các đối lập.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH