Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 笔记本**
Chữ "笔记本" được cấu tạo từ hai bộ thủ: - Bộ thủ "필 (bǐ)": Có nghĩa là bút, đại diện cho việc ghi chép. - Bộ thủ "기 (jǐ)": Có nghĩa là chứa đựng, đại diện cho nơi đựng đồ vật.**Ý nghĩa chính của cụm từ "笔记本"**
笔记本 (bǐjǐběn) có nghĩa là sổ tay, vở ghi chép. Đây là một vật dụng dùng để ghi lại thông tin, ghi chép kiến thức hoặc ghi lại những suy nghĩ, ý tưởng.**Các câu ví dụ**
- 我把笔记借给同学了。 (Wǒ bǎ bǐjì jiè gěi tóngxué le.) - Tôi đã cho bạn cùng lớp mượn vở ghi chép.**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "笔记本" là "筆記本". **Phân tích chữ phồn thể "筆記本":** - Bộ thủ "필 (bǐ)" được viết theo dạng phồn thể là "필". - Bộ thủ "기 (jǐ)" được viết theo dạng phồn thể là "記".**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "笔记本" tượng trưng cho sự ghi chép lại những kinh nghiệm và bài học trong cuộc sống. Đạo gia tin rằng việc ghi lại những điều này sẽ giúp chúng ta học hỏi từ quá khứ và đạt được trí tuệ sâu sắc hơn. Việc ghi chép lại các bài học cũng được coi là một cách để tu luyện bản thân, rèn luyện sự quan sát và phản ánh. Bằng cách ghi lại những kinh nghiệm của mình, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về bản thân, thế giới xung quanh và mục đích cuộc sống. **Lời kết** 笔记本 là một vật dụng đơn giản nhưng có ý nghĩa sâu sắc, cả theo nghĩa đen và nghĩa bóng. Đó không chỉ là nơi ghi chép thông tin mà còn tượng trưng cho sự học hỏi, tự tu luyện và sự khôn ngoan.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy