Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nửa đêm

## Chữ 半夜: Sự thâm trầm của đêm khuya ### Cấu tạo của chữ Chữ 半夜 (bànyè) bao gồm hai bộ phận: - Bộ phận bên trái: **日** (rì) biểu thị cho mặt trời. - Bộ phận bên phải: **半** (bàn) nghĩa là "một nửa". ### Ý nghĩa chính của cụm từ 半夜 nghĩa đen là "nửa đêm", thời điểm giữa đêm và rạng sáng, khi bóng tối bao trùm nhưng một tia sáng yếu ớt vẫn le lói. **Nét nghĩa bóng:** - Sự mơ hồ và bí ẩn, như bóng đêm bao phủ mọi thứ. - Sự chuyển tiếp, giữa cái cũ và cái mới, giữa bóng tối và ánh sáng. - Sự tĩnh lặng và cô đơn, khi mọi âm thanh đều lắng xuống. ### Các câu ví dụ 1. 半夜三更 (bànyè sāngēng): Giữa đêm khuya. 2. 半夜无小偷 (bànyè wú xiǎotòu): Nửa đêm không có trộm. 3. 半夜敲门谁人到 (bànyè qiāomén shuírén dào): Đêm khuya gõ cửa, ai đến vậy? 4. 半夜醒来无处去 (bànyè xǐnglái wúchù qù): Nửa đêm thức giấc không biết đi đâu. 5. 半夜的歌声 (bànyè de gēshēng): Tiếng hát giữa đêm. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 半夜 là **半夜**. - Bộ phận **半** (bàn) có nét chấm ở bên trái, tượng trưng cho sự bắt đầu của một điều gì đó. - Bộ phận **夜** (yè) bao gồm: - Nét cong bên trái là **月** (yuè), biểu thị cho mặt trăng. - Nét thẳng bên phải là **示** (shì), tượng trưng cho sự cảnh báo. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, 半夜 là thời điểm của **âm cực**, khi bóng tối bao phủ tất cả. Đây cũng là thời khắc của sự an tĩnh và tĩnh lặng sâu sắc. **Đối với các học viên Đạo gia:** - 半夜 là thời gian lý tưởng để thiền định và kết nối với Đạo (Đường). - Đây là thời điểm để buông bỏ tạp niệm và bước vào trạng thái vô thức. - Thông qua việc đắm mình trong sự tĩnh lặng của nửa đêm, các học viên có thể đạt được sự an nhiên và cảm nhận được bản chất chân thực của mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH