Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cô độc

**孤独 (gūdú)** **Cấu tạo của chữ** Chữ "孤独" được cấu thành từ hai bộ thủ: * Bộ thủ "孤" (gū) ở bên trái, có nghĩa là "cô đơn, lẻ loi". * Bộ thủ " độc" (dú) ở bên phải, có nghĩa là "độc lập, một mình". **Ý nghĩa chính của cụm từ** "孤独" có nghĩa là cảm giác cô đơn, lẻ loi, không có ai bên cạnh. **Các câu ví dụ** * 他很孤独,因为朋友都离开了。 * Tā hěn gūdú, yīnwèi péngyou dōu líkāile. * Anh ấy rất cô đơn, vì bạn bè đều đã rời xa. * 我觉得很孤独,即使身边有人。 * Wǒ juédé hěn gūdú, jísǔ shēnbiān yǒu rén. * Tôi cảm thấy rất cô đơn, ngay cả khi có người ở bên. * 孤独是一个人最深处的恐惧。 * Gūdú shì yīgè rén zùi shēnchù de kǒngjù. * Cô đơn là nỗi sợ hãi sâu sắc nhất của con người. **Chữ phồn thể (繁体)** Chữ phồn thể của "孤独" là "孤獨". So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm một nét chấm ở bên phải bộ thủ "độc". Nét chấm này tượng trưng cho một giọt nước mắt, thể hiện nỗi buồn và cô đơn. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "孤独" là một trạng thái siêu việt, nơi con người có thể nhìn thấu bản chất thực của thế giới. Đạo gia cho rằng, khi con người thoát khỏi sự ràng buộc của thế giới bên ngoài, họ có thể tìm thấy sự bình an và tự tại trong sự cô đơn. Chủ nghĩa Đạo hướng đến sự hòa hợp với Đạo (con đường), và điều này có thể đạt được thông qua sự cô độc. Bằng cách trút bỏ mọi ảnh hưởng bên ngoài, chúng ta có thể kết nối với bản chất đích thực của mình và đạt được sự giác ngộ. Đạo gia cũng coi cô đơn là một cơ hội để phát triển bản thân. Khi chúng ta ở một mình, chúng ta có thời gian và không gian để nhìn lại nội tâm, đối mặt với những khuyết điểm của mình và tìm ra hướng phát triển. Sự cô đơn có thể là một chất xúc tác cho sự trưởng thành và biến đổi tinh thần.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH