Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 公式 (Gōngshì)
** **Cấu tạo của chữ
** Chữ "公式" được cấu thành từ hai bộ phận: * **Bộ "工" (Gōng):** Biểu thị công việc, nghề nghiệp * **Bộ "式" (Shì):** Biểu thị nghi lễ, hình mẫu **Ý nghĩa chính của cụm từ
** **Công thức
** là một phương pháp hoặc quy trình có hệ thống được thiết lập sẵn để giải quyết các vấn đề hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như toán học, vật lý, hóa học và kỹ thuật. **Các câu ví dụ
** **Tiếng Trung
** | **Pinyin** | **Dịch tiếng Việt** ---|---|--- 公式化 | Gōngsìhuà | Công thức hóa 公式计算 | Gōngsì jìsuàn | Tính toán công thức 公式方法 | Gōngsì fāngfǎ | Phương pháp công thức 公式证明 | Gōngsì zhèngmíng | Bằng chứng công thức 公式表 | Gōngsì biǎo | Bảng công thức **Chữ phồn thể
** **Công thức phồn thể viết là "公式"
** * **Phân tích chữ phồn thể:** * Phần trên là bộ "工" viết là "工". * Phần dưới là bộ "式" viết là "式". **Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, khái niệm "công thức" có ý nghĩa sâu xa, biểu thị cho **trật tự tự nhiên** và **quy luật vũ trụ**. * **Trật tự tự nhiên:** Đạo gia tin rằng thế giới vận hành theo những quy luật nhất định, được gọi là "Đạo". Những quy luật này được biểu hiện thông qua các công thức, chẳng hạn như các định luật vật lý và quy luật sinh học. * **Quy luật vũ trụ:** Các công thức trong vũ trụ liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên một hệ thống hài hòa và cân bằng. Đạo gia coi việc hiểu và tuân theo các công thức này là vô cùng quan trọng để đạt được sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy